Kho Từ Vựng Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
Bích Dương > 11-18-2021, 02:35 AM
1.1. Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi
- Dog (dɒg): Con chó
- Cat (kæt): Con mèo
- Chick (ʧɪk): Con gà con
- Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)
- Camel (ˈkæməl): Con lạc đà
- White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch
- Bull (bʊl): Con bò đực
- Cow (kaʊ): Con bò cái
- Calf (kɑːf): Con bê
- Piglet (ˈpɪglət): Lợn con
- Dove (dəv): Bồ câu
- Duck (dək): Vịt
- Parrot (pærət): Con vẹt
- Goldfish (’ɡoʊld,fɪʃ): Cá vàng
1.2. Từ vựng động vật hoang dã- Fox (fɒks): Con cáo
- Lion (ˈlaɪən): Con sư tử
- Bear (beə): Con gấu
- Elephant (ˈɛlɪfənt): Con voi
- Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
- Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím
- Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): Con hà mã
- Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo
- Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ
- Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác
- Jaguar (ˈʤægjʊə): Con báo đốm
- Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): Con hắc tinh tinh
- Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa
- Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn
- Panda (ˈpændə): Con gấu trúc
- Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
- Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): Con chuột túi
- Hedgehog (ˈhɛʤhɒg): Con nhím
- Wolf (wʊlf): Con chó sói
- Alligator (ˈælɪgeɪtə): Con cá sấu
- Bat (bæt): Con dơi
- Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút
- Mink /mɪŋk/: Con chồn
- Puma – /pjumə/: Con báo
- Hare – /hɜr/: Thỏ rừng
- Coyote – /’kɔiout/: Chó sói
- Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột
1.3. Các loại thú- Boar (bɔː): Con lợn hoang
- Koala bear (kəʊˈɑːlə beə): Gấu túi
- Beaver (ˈbiːvə): Con hải ly
- Buffalo (ˈbʌfələʊ): Con trâu nước
- Polar bear (ˈpəʊlə beə): Con gấu Bắc cực
- Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím
CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA
Xem thêm:
Tất tần tật về chứng chỉ TOEFL có thể bạn đã bỏ lỡ
Kinh nghiệm ôn thi TOEFL Language form and Meaning cực hiệu quả bạn đã biết hay chưa?
Dịch tiếng Anh: 5 từ điển dịch tiếng Anh chuẩn nhất
Đừng bỏ qua 9 tips học từ từ vựng tiếng Anh mỗi ngày từ Patado!
[i]Làm Sao Để Nhớ Chính Xác Các Thứ Trong Tiếng Anh?
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề thể thao[/i]