Các cụm từ (collocations) tiếng Anh thông dụng
Linhlinh226 > 08-19-2021, 02:31 AM
English collocations with the word BIG
Từ Big thường dùng với các sự kiện.
Trích dẫn:Tron bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc cực thú vị dành riêng cho bạn
- a big accomplishment: một thành tựu lớn
- a big decision: một quyết định lớn
- a big disappointment: một sự thất vọng lớn
- a big failure: một thất bại lớn
- a big improvement: một cải tiến lớn
- a big mistake: một sai lầm lớn
- a big surprise: một bất ngờ lớn
English collocations with the word GREAT
Great thường dùng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc tính chất, phẩm chất.
Great + feelings- great admiration: ngưỡng mộ
- great anger: giận dữ
- great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
- great excitement: sự phấn khích lớn
- great fun: niềm vui lớn
- great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
- great joy: niềm vui lớn
Great + qualities
- in great detail: rất chi tiết
- great power: năng lượng lớn
- great pride: niềm tự hào lớn
- great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
- great skill: kỹ năng tuyệt vời
- great strength: sức mạnh lớn
- great understanding: hiểu biết tuyệt vời
- great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
- great wealth: của cải lớn
English collocations with the word Large
Từ Large thường dùng trong collocations liên quan tới số và các phép đo lường.
- a large amount: một số lượng lớn
- a large collection: một bộ sưu tập lớn
- a large number (of): một số lượng lớn (của)
- a large population: một dân số lớn
- a large proportion: một tỷ lệ lớn
- a large quantity: một số lượng lớn
- a large scale: quy mô lớn
English collocations with the word STRONG
Từ strong thường dùng trong collocations liên quan tới thực tế và ý kiến.
Strong + facts/opinions
- strong argument: luận điểm mạnh mẽ
- strong emphasis: sự nhấn mạnh
- a strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ
- strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ
- a strong commitment: một cam kết mạnh mẽ
- strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ
- strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
- a strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ
- a strong opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
- strong resistance: sự kháng cự mạnh
Strong + senses
- a strong smell: nặng mùi
- a strong taste: một hương vị mạnh mẽ
English collocations with the word DEEP
Từ deep thường dùng cho những cảm xúc sâu sắc.
- deep depression: trầm cảm sâu sắc
- in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc
- deep devotion: lòng sùng kính sâu sắc
- in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối
- in a deep sleep (when the person won’t wake up easily): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng thức dậy)
English collocations with the word HEAVY
Từ heavy thường dùng với thời tiết.
- heavy rain: mưa lớn
- heavy snow: tuyết nặng
- heavy fog: sương mù dày đặc
Từ heavy còn dùng với những người có thói quen xấu.
- a heavy drinker: người nghiện rượu nặng
- a heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng
- a heavy drug user: người nghiện ma tuý nặng
Từ heavy còn dùng trong collocations chỉ những thứ không dễ chịu như giao thông hay tô thuế.
- heavy traffic: giao thông nặng nề (hay ách tắc)
- heavy taxes: thuế nặng (đóng thuế nhiều)