Kinh nghiệm khi đi phỏng vấn tiếng anh
th0nggaday > 02-13-2017, 03:37 AM
Bạn đang băn khoăn, lo lắng cho buổi phỏng vấn bằng tiếng anh sắp tới?
Bạn chưa có kinh nghiệm hoặc còn non kém khi đi phỏng vấn bằng tiếng anh?
kỹ năng phỏng vấn bằng tiếng anh
Anh Ngữ ITC sẽ giúp bạn tự tin, đoán trước được những gì nhà tuyển dụng sẽ hỏi và chắc chắn sẽ giúp bạn có 1 buổi phỏng vấn thành công. Công việc của bạn bây giờ là ghi nhớ những điểm mẫu trốt sau:
- Lựa chọn trang phục nghiêm túc
Khi đối diện với các sếp người nước ngoài, bạn nên chú ý đến phong cách ăn mặc. Người nước
ngoài rất coi trọng tiểu tiết, vì vậy khi đi phỏng vấn Tiếng Anh, hãy chọn trang phục sao cho
thật nghiêm túc, để chứng tỏ bạn hiểu biết về văn hóa doanh nghiệp và tôn trọng nhà tuyển
dụng của mình.
- Luôn giữ thái độ tự tin và thẳng thắn
Để ghi điểm với nhà tuyển dụng, cho dù phỏng vấn Tiếng Anh hay phỏng vấn Tiếng Việt, thì
bạn cũng cần giữ thái độ tự tin, thẳng thắn cho mình. Hãy nhìn thẳng vào mắt nhà tuyển dụng
khi trả lời những câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh. Trong quá trình phỏng vấn, hãy mạnh dạn trao
đổi, trả lời, không vòng vo, úp mở, không ấp úng. Để tự tin trả lời bằng Tiếng Anh, bạn cần
chuẩn bị tin thần trước sao cho thật thoải mái. Mặc dù cuộc phỏng vấn Tiếng Anh rất quan
trọng song hãy xem đây như là một công việc mà mình nên hoàn thành nó một cách nhẹ nhàng.
Càng tự tin và thoải mái thì mọi việc sẽ càng dễ dàng hơn.
- Khéo léo sử dụng ngôn ngữ cơ thể
Ngôn ngữ cơ thể cũng quyết định yếu tố thành bại của bạn trong cuộc phỏng vấn Tiếng Anh, nó
là một yếu tố quan trọng làm nên thành công của buổi phỏng vấn với các công ty nước ngoài. Khi
trả lời phỏng vấn Tiếng Anh với người nước ngoài, hãy khéo léo thể hiện để chứng minh với
nhà tuyển dụng một thái độ tích cực. Và bạn cũng cần tránh những hành động gây ảnh hưởng
đến cuộc nói chuyện như ngáp, hai tay bắt chéo, ngồi rung đùi. . . sẽ gây thiếu thiện cảm với nhà
tuyển dụng.
- Luôn luôn nở nụ cười
Không chỉ riêng phỏng vấn Tiếng Việt với các công ty trong nước, ngay cả những buổi phỏng
vấn Tiếng Anh với người nước ngoài, bạn luôn luôn phải giữ nụ cười trên môi để thể hiện thiện
chí của mình khi phỏng vấn. Chẳng hạn như khi bạn kể về một tình huống hài hước đã xảy ra
trong một chuyến công tác nào đó, tình huống ấy khiến bạn có thêm kinh nghiệm làm việc như
thế nào… Không chỉ thể hiện thái độ thân thiện và chân thành, nụ cười còn mang đến một bầu
không khí vui vẻ và thoải mái cho cuộc nói chuyện giữa bạn và nhà tuyển dụng.
Sưu tầm
TỔNG HỢP NHỮNG CÂU HỎI HAY CÓ KHI PHỎNG VẤN
1. Tell me a little about yourself: Bạn hãy nói đôi nét về bản thân.
- “I’m a hard worker and I like to take on a variety of challenges. I like pets, and in my spare time,
I like to relax and read the newspaper. ” “Tôi là một người làm việc chăm chỉ và tôi muốn đón
nhận nhiều thử thách khác nhau. Tôi thích thú cưng, và lúc rảnh rỗi, tôi thích thư giãn và đọc
báo. ”
- "I grew up in VN and studied accounting. I worked at an accounting firm for two years and I
enjoy bicycling and jogging. ” “Tôi lớn lên ở VN và học ngành kế toán. Tôi đã làm việc tại một
công ty kế toán trong hai năm và tôi thích đi xe đạp và chạy bộ. ”
- “I’m an easy going person that works well with everyone. I enjoy being around different types
of people and I like to always challenge myself to improve at everything I do. ” “Tôi là người
dễ hợp tác làm việc tốt với tất cả mọi người. Tôi thích giao thiệp với nhiều loại người khác
nhau và tôi luôn luôn thử thách bản thân mình để cải thiện mọi việc tôi làm. ”
- “I’ve always liked being balanced. When I work, I want to work hard. And outside of work, I
like to engage in my personal activities such as golfing and fishing. ” “Tôi luôn luôn muốn ở trạng
thái cân bằng. Khi tôi làm việc, tôi muốn làm việc chăm chỉ. Và khi không làm việc, tôi thích
tham gia vào các hoạt động cá nhân của tôi chẳng hạn như chơi gôn và câu cá. ”
phỏng vấn bằng tiếng anh
Kinh nghiệm đi phỏng vấn tiếng anh
2. What are your strengths?: Thế mạnh của bạn là gì?
- “I’ve always been a great team player. I’m good at keeping a team together and producing quality
work in a team environment. ” “Tôi luôn là một đồng đội tuyệt vời. Tôi giỏi duy trì cho nhóm
làm việc với nhau và đạt được chất lượng công việc trong một môi trường đồng đội. ”
- “I believe my strongest trait is my attention to detail. This trait has helped me tremendously in
this field of work. ” “Tôi tin rằng điểm mạnh nhất của tôi là sự quan tâm của tôi đến từng chi
tiết. Đặc trưng này đã giúp tôi rất nhiều trong lĩnh vực này. ”
- “After having worked for a couple of years, I realized my strength is accomplishing a large
amount of work within a short period of time. I get things done on time and my manager always
appreciated it. ” “Sau khi làm việc một vài năm, tôi nhận ra thế mạnh của tôi là thực hiện một
khối lượng lớn công việc trong một khoảng thời gian ngắn. Tôi hoàn thành mọi việc đúng thời
hạn và quản lý của tôi luôn luôn đánh giá cao điều đó. ”
Sưu tầm
3. What are your weaknesses?: Điểm yếu của bạn là gì?
- “I feel my weakness is not being detail oriented enough. I’m a person that wants to
accomplish as much as possible. I realized this hurts the quality and I’m currently working on
finding a balance between quantity and quality. ” “Tôi thấy điểm yếu của tôi là chưa có sự định
hướng rõ ràng. Tôi là người muốn hoàn thành càng nhiều càng tốt. Tôi nhận ra điều này làm
ảnh hưởng tới chất lượng và hiện tôi đang tìm cách cân bằng giữa số lượng và chất lượng. ”
- “This might be bad, but in college I found that I procrastinated a lot. I realized this problem, and
I’m working on it by finishing my work ahead of schedule. ” “Điều này có thể là xấu, nhưng
ở đại học, tôi thấy rằng tôi thường hay chần chừ. Tôi đã nhận ra vấn đề này, và tôi đang cải thiện
nó bằng cách hoàn thành công việc trước thời hạn. ”
- “I feel my English ability is my weakest trait. I know this is only a temporary problem. I’m
definitely studying hard to communicate more effectively. ” “Tôi thấy khả năng Tiếng Anh của
tôi là điểm yếu nhất của tôi. Tôi biết đây chỉ là vấn đề tạm thời. Tôi chắc chắn sẽ học tập chăm
chỉ để giao tiếp hiệu quả hơn. ”
4. What are your short term goals?: Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?
- “I’ve learned the basics of marketing during my first two years. I want to take the next step by
taking on challenging projects. My short term goal is to grow as a marketing analyst. ” “Tôi đã
học được những điều cơ bản của việc tiếp thị trong hai năm đầu tiên. Tôi muốn thực hiện bước
tiếp theo bằng cách tham gia vào những dự án đầy thách thức. Mục tiêu ngắn hạn của tôi là trở
thành một nhà phân tích tiếp thị. ”
- “My short term goal is to find a position where I can use the knowledge and strengths that I
have. I want to take part in the growth and success of the company I work for. ” “Mục tiêu ngắn
hạn của tôi là tìm một vị trí mà tôi có thể sử dụng kiến thức và thế mạnh mà tôi có. Tôi muốn
cùng chia sẻ sự phát triển và thành công của công ty mà tôi làm việc cho. ”
- “My goal is to always perform at an exceptional level. But a short term goal I have set for myself
is to implement a process that increases work efficiency. ” “Mục tiêu của tôi là luôn hoàn
thành ở mức độ nổi bật. Tuy nhiên, mục tiêu ngắn hạn mà tôi đã đặt ra cho bản thân tôi là thực
hiện việc làm tăng hiệu quả công việc. ”
- “As a program manager, it’s important to understand all areas of the project. Although I have
the technical abilities to be successful in my job, I want to learn different software applications
that might help in work efficiency. ” “Là một người quản lý chương trình, điều quan trọng là
phải hiểu mọi khía cạnh của dự án. Mặc dù tôi có những khả năng kỹ thuật để thành công trong
công việc của tôi, nhưng tôi muốn tìm hiểu những ứng dụng phần mềm khác mà có thể giúp đỡ
hiệu quả công việc. ”
5. What are your long term goals?: Các mục tiêu dài hạn của bạn là gì?
- “After a successful career, I would love to write a book on office efficiency. I think working
smart is important and I have many ideas. So after gaining more experience, I’m going to try to
write a book. ” “Sau khi sự nghiệp thành công, tôi muốn viết một cuốn sách về hiệu quả làm
việc văn phòng. Tôi nghĩ làm việc một cách thông minh là quan trọng và tôi có nhiều ý tưởng.
Vì vậy, sau khi có được nhiều kinh nghiệm hơn, tôi sẽ thử viết một cuốn sách. ”
- “I would like to become a director or higher. This might be a little ambitious, but I know I’m
smart, and I’m willing to work hard. ” “Tôi muốn trở thành một giám đốc hoặc cao hơn. Điều này
có thể là hơi tham vọng, nhưng tôi biết tôi thông minh, và tôi sẵn sàng làm việc chăm chỉ. ”
- “I want to become a valued employee of a company. I want to make a difference and I’m
willing to work hard to achieve this goal. I don’t want a regular career, I want a special career
that I can be proud of. ” “Tôi muốn trở thành một nhân viên được quý trọng của một công ty.
Tôi muốn tạo nên sự khác biệt và tôi sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu này. Tôi
không muốn có một sự nghiệp bình thường, tôi muốn có một sự nghiệp đặc biệt mà tôi có thể tự
hào. ”
- “I’ve always loved to teach. I like to grow newer employees and help co-workers where ever
I can. So in the future, I would love to be an instructor. ” “Tôi luôn yêu thích việc giảng dạy.
Tôi muốn gia tăng những nhân viên mới hơn và giúp đỡ các đồng nghiệp ở bất kỳ nơi nào mà
tôi có thể. Vì vậy, trong tương lai, tôi muốn trở thành một giảng viên. ”
6. Why should we hire you? – Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn?
- “I'm a team player who has b interpersonal skills.” Tôi là một người làm việc với tinh thần
đồng đội có kĩ năng giao tiếp tốt.
- “I think my work ethic will make me an asset to this company.” Tôi nghĩ các chuẩn mực trong
đạo đức nghề nghiệp của tôi sẽ giúp tôi khẳng định mình là một người có ích cho công ty.
7. What do you think makes you a good fit for this company? Theo bạn thì điều gì làm bạn thích hợp với công ty này?
Lưu ý: Khi đặt câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh này, nhà tuyển dụng đang muốn tìm kiếm những
kĩ năng mà bạn có, nhưng điều quan trọng hơn là đó là những thế mạnh nào của bạn để phù hợp
với những kĩ năng mà họ đang tìm kiếm. Chính vì vậy hãy nêu bật những kỹ năng phù hợp với
vị trí ứng tuyển trong trường hợp trả lời câu hỏi phỏng vấn này.
- “My analytical nature makes me great at problem-solving.” Tôi có tính thích phân tích vấn đề
và điều này giúp tôi giải quyết khó khăn rất nhanh.
- “I am pro-active and I don't hesitate to take initiative.” Tôi là một người chủ động và tôi
không ngần ngại để được nắm thế chủ động.
8. How would you describe your work style? Hãy mô tả phong cách làm việc của bạn.
- “I work well under pressure and with tight deadlines.” Tôi làm việc tốt dù bị áp lực với hạn chót
gần kề.
- “It's important to me to be challenged by what I do.” Điều quan trọng là tôi thích được thử thách
bởi những việc mà tôi làm.
- “I pride myself on always thinking outside the box.” Tôi tự hào là bản thân luôn có tư duy
vượt giới hạn.
- “My former supervisors have described me as ambitious and goal oriented.” Sếp cũ của tôi nhận
xét tôi là một người tham vọng và có mục tiêu.
VÀ MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN KHÁC KHI PHỎNG VẤN
Khi đi phỏng vấn Tiếng Anh, bên cạnh những kỹ năng mềm đã có, bạn cũng cần trang bị cho
mình những kiến thức Tiếng Anh chuyên ngành để có thể tự tin trả lời phỏng vấn Tiếng Anh.
Với những từ vựng Tiếng Anh thông dụng thường gặp trong câu hỏi phỏng vấn này, bạn sẽ cảm
thấy yên tâm và dễ hiểu cuộc phỏng vấn Tiếng Anh hơn đấy.
hire: tuyển
interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
good fit: người phù hợp
employer: người tuyển dụng
skills: kỹ năng
strengths: thế mạnh, cái hay
work ethic: đạo đức nghề nghiệp
asset: người có ích
company: công ty
team player: đồng đội, thành viên trong đội
align: sắp xếp
pro-active, self starter: người chủ động
analytical nature: kỹ năng phân tích
problem-solving: giải quyết khó khăn
under pressure: bị áp lực
tight deadlines: thời hạn chót gần kề
supervisors: sếp, người giám sát
ambitious: người tham vọng
goal oriented: có mục tiêu
pride myself: tự hào về bản thân
describe: mô tả
work style: phong cách làm việc
important: quan trọng
challenged: bị thách thức
work well: làm việc hiệu quả
thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
opportunities for growth: nhiều cơ hội để phát triển
eventually: cuối cùng, sau cùng
more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
Xem thêm: Tiếng anh chuyên ngành quản trị nhân lực
Xem thêm: Tài liệu tiếng anh hữu ích
Xem thêm: