Từ mới tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng - Phiên bản có thể in
Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN
Từ mới tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng - Phiên bản có thể in

+- Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN (https://uhm.vn/forum)
+-- Diễn đàn: Diễn đàn Học tập - Học sinh, Sinh viên (https://uhm.vn/forum/Forum-Di%E1%BB%85n-%C4%91%C3%A0n-H%E1%BB%8Dc-t%E1%BA%ADp-H%E1%BB%8Dc-sinh-Sinh-vi%C3%AAn)
+--- Diễn đàn: Ngoại ngữ (https://uhm.vn/forum/Forum-Ngo%E1%BA%A1i-ng%E1%BB%AF)
+---- Diễn đàn: Tiếng Nhật (https://uhm.vn/forum/Forum-Ti%E1%BA%BFng-Nh%E1%BA%ADt)
+---- Chủ đề: Từ mới tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng (/Thread-T%E1%BB%AB-m%E1%BB%9Bi-ti%E1%BA%BFng-Nh%E1%BA%ADt-chuy%C3%AAn-ng%C3%A0nh-%C4%91%E1%BB%93-gia-d%E1%BB%A5ng)



Từ mới tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng - phannhung - 01-21-2017

Xem thêm:
Học tiếng Nhật hiệu quả cùng Akira
Những cách học tiếng Nhật cho người học tiếng Nhật ở mọi trình độ
Bí quyết để tự học tiếng Nhật ở nhà mà vẫn đạt kết quả cao trong kì thi năng lực tiếng Nhật

椅子 (いす): Ghế.
テーブル: Bàn.
ソファ: ghế sô pha
ダイニングチェア: ghế phòng ăn
ダイニングテーブル: bàn ăn
座椅子(ざいす): đệm ngồi
オットマン: ghế đệm (thường là không có phần đặt tay và phần dựa lưng)
布団(ふとん)/敷き布団(しきぶとん): đệm kiểu Nhật (thường là trải xuống đất)
マットレス: đệm thông thường
クッション: gối để trên sô pha
洋服箪笥 (ようふくだんす): Tủ áo quần.
ベッド: giường
折(お)りたたみベッド: giường gấp
エアコン: Máy lạnh.
こたつ: bàn sưởi
ラッグ ・ マット・ 絨緞(じゅうたん): thảm
テレビ: Ti vi.
照明(しょうめい): đèn, dụng cụ chiếu sáng
置き時計 (おきどけい): đồng hồ đặt bàn
掛け時計(かけどけい): đồng hồ treo tường
プリンター: Máy in.
冷蔵庫 (れいぞうこ): Tủ lạnh.
ファン: Máy quạt.
食器棚 (しょっきだな): Tủ chén bát.
ゴミ箱(ばこ): thùng rác
シェルフ ・ 棚(たな): giá
電子レンジ: Lò vi sóng.
電気コンロ: Bếp điện.
オーブン: Lò nướng.