Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Kim” (金) - Phiên bản có thể in +- Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN (https://uhm.vn/forum) +-- Diễn đàn: Diễn đàn Học tập - Học sinh, Sinh viên (https://uhm.vn/forum/Forum-Di%E1%BB%85n-%C4%91%C3%A0n-H%E1%BB%8Dc-t%E1%BA%ADp-H%E1%BB%8Dc-sinh-Sinh-vi%C3%AAn) +--- Diễn đàn: Ngoại ngữ (https://uhm.vn/forum/Forum-Ngo%E1%BA%A1i-ng%E1%BB%AF) +---- Diễn đàn: Tiếng Nhật (https://uhm.vn/forum/Forum-Ti%E1%BA%BFng-Nh%E1%BA%ADt) +---- Chủ đề: Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Kim” (金) (/Thread-Nh%E1%BB%AFng-t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng-ti%E1%BA%BFng-Nh%E1%BA%ADt-li%C3%AAn-quan-%C4%91%E1%BA%BFn-%E2%80%9CKim%E2%80%9D-%E9%87%91) |
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Kim” (金) - phannhung - 01-24-2017 Xem thêm: Đọc thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật trong thời gian ngắn Kinh nghiệm học tiếng Nhật hiệu quả Phương pháp học thuộc bảng chữ cái hiragana nhanh nhất 1. 金 (かね / きん) : Tiền / Vàng 2. 黄金 (おうごん) : Kim loại vàng 3. 金属 (きんぞく) : Kim loại 4. 金融 (きんゆう) : Tài chính tiền tệ 5. 金庫 (きんこ) : Két sắt tiền 6. 金銭 (きんせん) : Tiền bạc 7. 金額 (きんがく) : Khoản tiền 8. 金魚 (きんぎょ) : Cá vàng 9. 金槌 (かなづち) : Cái búa 10. 金貨 (きんか) : Đồng xu vàng 11. 金色 (きんいろ) : Màu vàng 12. 金融機関 (きんゆうきかん) : Cơ quan tài chính 13. 金網 (かなあみ) : Lưới sắt 14. 金髪 (きんぱつ) : Tóc vàng 15. 金持ち (かねもち) : Người giàu có 16. 金利 (きんり) : Lãi suất cho vay 17. 金儲け (かねもうけ) : Kiếm tiền 18. 金塊 (きんかい) : Vàng miếng, vàng thỏi 19. 金融危機 (きんゆうきき) : Rủi ro tài chính 20. 金星 (きんせい) : Sao Kim 21. 金離れ (かねばなれ) : Tự do chi tiêu 22. 金切り声 (かなきりごえ) : Giọng hét chói tai 23. 金になる (かねになる) : Lợi ích 24. 金棒 (かなぼう) : Cái chùy 25. 金使い (かねづかい) : Cách sử dụng tiền 26. 金欠 (きんけつ) : Hết tiền 27. 金属片 (きんぞくへん) : Mảnh kim loại 28. 金属製 (きんぞくせい) : Làm từ kim loại 29. 金融緩和 (きんゆうかんわ) : Chính sách nới lỏng tiền tệ 30. 金食い虫 (かねくいむし) : Tốn tiền vô ích 31. 金融業 (きんゆうぎょう) : Ngành tài chính 32. 金融市場 (きんゆうしじょう) : Thị trường tài chính, tiền tệ 33. 金縛り (かなしばり) : Bị bóng đè 34. 金箔 きんぱく : Dát vàng 35. 金メダル (きんメダル) : Huy chương vàng 36. 金権 (きんけん) : Sức mạnh đồng tiền, quyền lực tài chính 37. 金糸 (きんし) : Vàng sợi 38. 金銀 (きんぎん) : Vàng bạc 39. 金字塔 (きんじとう) : Kim tự tháp 40. 金券 (きんけん) : Vé giảm giá 41. 金を貯める (かねをためる) : Tích trữ tiền 42. 金に目がくらむ (かねにめがくらむ) : Mờ mắt vì tiền 43. 金属結合 (きんぞくけつごう) : Hợp kim 44. 金鳳花 (きんぽうげ) : Hoa Kim Phượng 45. 金具 (かなぐ) : Dụng cụ, phụ kiện kim loại |