01-10-2017, 10:45 PM
Xem thêm:
Cách học tiếng Nhật cho tất cả mọi người
Cách chào buổi sáng bằng tiếng Nhật tạo thiện cảm với người khác
Học tiếng Nhật hiệu quả cùng Akira
1 [FONT="]明日[/FONT] [FONT="]あした[/FONT] Ngày mai
2 [FONT="]明るい[/FONT] [FONT="]あかるい[/FONT] Tươi sáng, tươi vui
3 [FONT="]明け方[/FONT] [FONT="]あけがた[/FONT] Rạng đông
4 [FONT="]明らか[/FONT] [FONT="]あきらか[/FONT] Rõ ràng, chắc chắn
5 [FONT="]明かり[/FONT] [FONT="]あかり[/FONT] Ánh sáng, ánh đèn
6 [FONT="]明確[/FONT] [FONT="]めいかく[/FONT] Xác minh
7 [FONT="]明かす[/FONT] [FONT="]あかす[/FONT] Tiết lộ
8 [FONT="]明瞭[/FONT] [FONT="]めいりょう[/FONT] Rõ ràng, rành mạch
9 [FONT="]明後日[/FONT] [FONT="]あさって[/FONT] Ngày kia
10 [FONT="]明治[/FONT] [FONT="]めいじ[/FONT] (thời đại) Minh Trị
11 [FONT="]明白[/FONT] [FONT="]めいはく[/FONT] Minh bạch
12 [FONT="]明言[/FONT] [FONT="]めいげん[/FONT] Công bố, tuyên ngôn
13 [FONT="]明記[/FONT] [FONT="]めいき[/FONT] Ghi chép rõ ràng
14 [FONT="]明細[/FONT] [FONT="]めいさい[/FONT] Chi tiết rõ ràng
15 [FONT="]明朝[/FONT] [FONT="]みょうちょう[/FONT] Sáng mai
16 [FONT="]明晩[/FONT] [FONT="]みょうばん[/FONT] Tối mai
17 [FONT="]明明後日[/FONT] [FONT="]しあさって[/FONT] Ngài kia
18 [FONT="]明治維新[/FONT] [FONT="]めいじいしん[/FONT] Duy Tân Minh Trị
19 [FONT="]明くる[/FONT] [FONT="]あくる[/FONT] Tiếp theo (tiền tố cho danh từ)
20 [FONT="]明明と[/FONT] [FONT="]あかあかと[/FONT] Một cách rõ ràng
21 [FONT="]明夜[/FONT] [FONT="]みょうや[/FONT] Đêm mai
22 [FONT="]明敏[/FONT] [FONT="]めいびん[/FONT] Minh mẫn
23 [FONT="]明暗[/FONT] [FONT="]めいあん[/FONT] Ánh sáng và bóng tối
24 [FONT="]明星[/FONT] [FONT="]みょうじょう[/FONT] Ngôi sao sáng
25 [FONT="]明解[/FONT] [FONT="]めいかい[/FONT] Hiểu rõ
26 [FONT="]説[/FONT][FONT="]明[/FONT] [FONT="]せつめい[/FONT] Thuyết minh
27 [FONT="]発[/FONT][FONT="]明[/FONT] [FONT="]はつめい[/FONT] Phát minh
28 [FONT="]証明[/FONT] [FONT="]しょうめい[/FONT] Chứng minh
29 [FONT="]文明[/FONT] [FONT="]ぶんめい[/FONT] Văn minh
30 [FONT="]透明[/FONT] [FONT="]とうめい[/FONT] Xuyên thấu, rõ ràng
31 [FONT="]照明[/FONT] [FONT="]しょうめい[/FONT] Chiếu sáng
32 [FONT="]賢明[/FONT] [FONT="]けんめい[/FONT] Thông minh, sáng suốt
33 [FONT="]不明[/FONT] [FONT="]ふめい[/FONT] Bất minh, không rõ ràng
34 [FONT="]失明[/FONT] [FONT="]しつめい[/FONT] Mù
35 [FONT="]判明[/FONT] [FONT="]はんめい[/FONT] Xác định, xác nhận
36 [FONT="]弁明[/FONT] [FONT="]べんめい[/FONT] Biện minh
37 [FONT="]究明[/FONT] [FONT="]きゅうめい[/FONT] Nghiên cứu
38 [FONT="]意味不明[/FONT] [FONT="]いみふめい[/FONT] Không rõ nghĩa
39 [FONT="]聡[/FONT][FONT="]明[/FONT] [FONT="]そうめい[/FONT] Thông minh
40 [FONT="]清[/FONT][FONT="]明[/FONT] [FONT="]せいめい[/FONT] (Tiết) Thanh minh
Cách học tiếng Nhật cho tất cả mọi người
Cách chào buổi sáng bằng tiếng Nhật tạo thiện cảm với người khác
Học tiếng Nhật hiệu quả cùng Akira
1 [FONT="]明日[/FONT] [FONT="]あした[/FONT] Ngày mai
2 [FONT="]明るい[/FONT] [FONT="]あかるい[/FONT] Tươi sáng, tươi vui
3 [FONT="]明け方[/FONT] [FONT="]あけがた[/FONT] Rạng đông
4 [FONT="]明らか[/FONT] [FONT="]あきらか[/FONT] Rõ ràng, chắc chắn
5 [FONT="]明かり[/FONT] [FONT="]あかり[/FONT] Ánh sáng, ánh đèn
6 [FONT="]明確[/FONT] [FONT="]めいかく[/FONT] Xác minh
7 [FONT="]明かす[/FONT] [FONT="]あかす[/FONT] Tiết lộ
8 [FONT="]明瞭[/FONT] [FONT="]めいりょう[/FONT] Rõ ràng, rành mạch
9 [FONT="]明後日[/FONT] [FONT="]あさって[/FONT] Ngày kia
10 [FONT="]明治[/FONT] [FONT="]めいじ[/FONT] (thời đại) Minh Trị
11 [FONT="]明白[/FONT] [FONT="]めいはく[/FONT] Minh bạch
12 [FONT="]明言[/FONT] [FONT="]めいげん[/FONT] Công bố, tuyên ngôn
13 [FONT="]明記[/FONT] [FONT="]めいき[/FONT] Ghi chép rõ ràng
14 [FONT="]明細[/FONT] [FONT="]めいさい[/FONT] Chi tiết rõ ràng
15 [FONT="]明朝[/FONT] [FONT="]みょうちょう[/FONT] Sáng mai
16 [FONT="]明晩[/FONT] [FONT="]みょうばん[/FONT] Tối mai
17 [FONT="]明明後日[/FONT] [FONT="]しあさって[/FONT] Ngài kia
18 [FONT="]明治維新[/FONT] [FONT="]めいじいしん[/FONT] Duy Tân Minh Trị
19 [FONT="]明くる[/FONT] [FONT="]あくる[/FONT] Tiếp theo (tiền tố cho danh từ)
20 [FONT="]明明と[/FONT] [FONT="]あかあかと[/FONT] Một cách rõ ràng
21 [FONT="]明夜[/FONT] [FONT="]みょうや[/FONT] Đêm mai
22 [FONT="]明敏[/FONT] [FONT="]めいびん[/FONT] Minh mẫn
23 [FONT="]明暗[/FONT] [FONT="]めいあん[/FONT] Ánh sáng và bóng tối
24 [FONT="]明星[/FONT] [FONT="]みょうじょう[/FONT] Ngôi sao sáng
25 [FONT="]明解[/FONT] [FONT="]めいかい[/FONT] Hiểu rõ
26 [FONT="]説[/FONT][FONT="]明[/FONT] [FONT="]せつめい[/FONT] Thuyết minh
27 [FONT="]発[/FONT][FONT="]明[/FONT] [FONT="]はつめい[/FONT] Phát minh
28 [FONT="]証明[/FONT] [FONT="]しょうめい[/FONT] Chứng minh
29 [FONT="]文明[/FONT] [FONT="]ぶんめい[/FONT] Văn minh
30 [FONT="]透明[/FONT] [FONT="]とうめい[/FONT] Xuyên thấu, rõ ràng
31 [FONT="]照明[/FONT] [FONT="]しょうめい[/FONT] Chiếu sáng
32 [FONT="]賢明[/FONT] [FONT="]けんめい[/FONT] Thông minh, sáng suốt
33 [FONT="]不明[/FONT] [FONT="]ふめい[/FONT] Bất minh, không rõ ràng
34 [FONT="]失明[/FONT] [FONT="]しつめい[/FONT] Mù
35 [FONT="]判明[/FONT] [FONT="]はんめい[/FONT] Xác định, xác nhận
36 [FONT="]弁明[/FONT] [FONT="]べんめい[/FONT] Biện minh
37 [FONT="]究明[/FONT] [FONT="]きゅうめい[/FONT] Nghiên cứu
38 [FONT="]意味不明[/FONT] [FONT="]いみふめい[/FONT] Không rõ nghĩa
39 [FONT="]聡[/FONT][FONT="]明[/FONT] [FONT="]そうめい[/FONT] Thông minh
40 [FONT="]清[/FONT][FONT="]明[/FONT] [FONT="]せいめい[/FONT] (Tiết) Thanh minh