100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Thông Dụng Nhất Hiện Nay | Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Thông Dụng Nhất Hiện Nay
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Thông Dụng Nhất Hiện Nay
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Thông Dụng Nhất Hiện Nay
Bích Dương > 12-17-2021, 02:10 AM
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cơ bản nhất May mặc là một chuyên ngành rất phát triển ở Việt Nam. Đó là lý do bạn cần phải học để có thể nắm chắc và vận dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Bởi nó không những giúp công việc của bạn thuận lợi mà còn hiểu rõ hơn về đặc thù nghề nghiệp mình theo đuổi. Hiểu được điều đó TOPICA Native đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Nào hãy cùng học từ vựng tiếng Anh ngay hôm nay bạn nhé!
Thông số sản phẩm 1. Minor (/ˈmaɪ.nər/): Nhỏ
2. Measurements (): Các thông số sản phẩm
3. Reject (/ˈmeʒ.ə.mənt/): Phân loại sản phẩm
4. Shoulder ( /ˈʃəʊl.dər/): Vai
5. Quality (/ˈkwɒl.ə.ti/): Chất lượng
6. Inspection (/ɪnˈspek.ʃən/): Kiểm định, kiểm tra
7. Material (/məˈtɪə.ri.əl/): Chât liệu
8. Tolerance (/ˈtɒl.ər.əns/): Dung sai
9. Sewing (/ˈsəʊ.ɪŋ/): May vá
10. Defect (/ˈdiː.fekt/): Sản phẩm bị lỗi
Women’ s clothes (quần áo dành cho nữ) 1. Skirt (/skɜːt/): váy
2. Dress (/dres/): váy
3. Blouse (/blaʊz/): áo khoác dáng dài
4. Tank-top (/ˈtæŋk ˌtɒp/): áo tank-top, cộc, không có tay
Men’s clothes (quần áo dành cho nam) 1. Suit (/suːt/): bộ suit, comple
2. Long Sleeved shirt: áo sơ mi có tay dài
3. Short Sleeved shirt: áo sơ mi có tay ngắn
4. Waistcoat (/ˈweɪs.kəʊt/): áo vét
5. Tie (/taɪ/): cà vạt
Uni-Sex (quần áo cho cả nam và nữ) 1. T-shirt (/ˈtiː.ʃɜːt/): áo thun tay ngắn, cộc tay
2. Polo shirt (/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/): Loại áo thun cộc tay và có cổ