99+ Từ Vựng Và Ý Tưởng Ielts Speaking Theo Chủ Đề – Characters/ Personalities | Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN99+ Từ Vựng Và Ý Tưởng Ielts Speaking Theo Chủ Đề – Characters/ Personalities
99+ Từ Vựng Và Ý Tưởng Ielts Speaking Theo Chủ Đề – Characters/ Personalities
99+ Từ Vựng Và Ý Tưởng Ielts Speaking Theo Chủ Đề – Characters/ Personalities
Bích Dương > 10-02-2021, 03:49 AM
a great sense of humour (noun phrase): khiếu hài hước
ENG: humorous
the life and soul of the party (idiom): trung tâm của bữa tiệc
ENG: someone who is energetic and funny and at the centre of activity during social occasions
a wide circle of somebody (noun phrase): một nhóm người
ENG: a big group of people
crack somebody up (phrasal verb): khiến ai cười
ENG: to make somebody laugh a lot
extroverted (adj): hướng ngoại
ENG: lively and confident, and enjoying being with other people
hang out (with somebody) (phrasal verb): ra ngoài với ai
ENG: to spend a lot of time in a place or with someone
chit chat with somebody about something (verb): nói chuyện phiếm với ai về vấn đề gì
ENG: to talk informally about matters that are not important
this and that (idiom): những chuyện khác nhau
ENG: various things
sip something (verb): nhâm nhi cái gì
ENG: to drink, taking only a very small amount at a time
all-time favourite (adj): (cái gì) yêu thích nhất từ trước đến nay
ENG: that is liked the most of any time
deep in conversation (with somebody) (noun phrase): chìm đắm vào cuộc trò chuyện với ai
ENG: to get fully involved in a conversation with somebody
unapproachable (adj): khó gần
ENG: (of a person) not friendly or easy to talk to
make friends with somebody (verb phrase): kết bạn với ai
ENG: to become a friend of somebody
immerse yourself in (doing) something (verb phrase): chìm đắm trong việc gì
ENG: to become or make somebody completely involved in something
a real page-turner (noun phrase): cuốn sách thú vị
ENG: a book that is very exciting
engage in (doing) something (phrasal verb): tham gia vào hoạt động gì
ENG: to take part in something