Bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm có khả năng lây lan nhanh chóng và bùng phát thành dịch, đặc biệt là trong những khu vực đông dân cư và thiếu điều kiện vệ sinh. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa đến tính mạng. Vậy làm thế nào để nhận biết bệnh bạch hầu? Quá trình điều trị ra sao và có những biện pháp phòng ngừa nào hiệu quả? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có cái nhìn chi tiết và đầy đủ nhất về
bệnh bạch hầu cũng như cách phòng tránh bệnh một cách an toàn và hiệu quả.
1. Bệnh bạch hầu là gì?
Bạch hầu, trong tiếng Anh gọi là Diphtheria, là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh tạo ra các mảng giả mạc màu trắng ngà, dày và dai, bám chặt lên vòm họng, tuyến hạnh nhân, mũi, hoặc thanh quản. Trong một số trường hợp, bạch hầu còn có thể xuất hiện ở da và các niêm mạc khác như cơ quan sinh dục hoặc kết mạc mắt.
Vi khuẩn bạch hầu lây lan qua đường hô hấp, đặc biệt khi người bệnh hắt hơi, ho, hoặc nói chuyện. Khi những giọt bắn chứa vi khuẩn bạch hầu được hít phải bởi người không có miễn dịch, họ sẽ có nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể lây qua việc tiếp xúc với vật dụng nhiễm khuẩn như quần áo, đồ dùng cá nhân.
Bệnh thường xảy ra vào các tháng lạnh ở khu vực ôn đới và phổ biến ở trẻ em dưới 15 tuổi do chưa được tiêm phòng đầy đủ. Thời gian ủ bệnh thường kéo dài từ 2 đến 5 ngày, nhưng trong một số trường hợp có thể lâu hơn. Bệnh có thể lây từ người sang người trong khoảng 2 đến 4 tuần, và thậm chí ngắn hơn nếu bệnh nhân được điều trị đúng cách.
2. Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu
Nguyên nhân chính gây bệnh bạch hầu là vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae, một loại vi khuẩn Gram dương, hiếu khí. Chúng có ba dạng chính là Mitis, Intermedius và Gravis. Những vi khuẩn chứa độc tố là tác nhân gây nên các biến chứng nguy hiểm cho cơ thể. Tuy nhiên, không phải tất cả các chủng vi khuẩn đều chứa độc tố, do đó một số trường hợp nhiễm khuẩn chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ hoặc trung bình, mà không phát triển thành bệnh nghiêm trọng.
Vi khuẩn bạch hầu phát triển tốt trong môi trường thông thoáng, và phát triển mạnh mẽ trong máu và huyết thanh, gây nhiễm trùng và tạo giả mạc.
3. Nhận biết bệnh bạch hầu
Dựa trên vị trí mà vi khuẩn gây nhiễm, bệnh bạch hầu có thể được phân thành hai loại chính: bạch hầu tại cơ quan hô hấp trên và bạch hầu trên da, với các triệu chứng cụ thể như sau:
3.1. Triệu chứng ở cơ quan hô hấp trên
- Thời kỳ ủ bệnh: Kéo dài từ 2 đến 5 ngày, bệnh nhân không có triệu chứng gì rõ ràng.
- Thời kỳ khởi phát: Bệnh nhân có các triệu chứng nhẹ như sốt từ 37,5 đến 38°C, mệt mỏi, đau họng, kém ăn, da xanh xao, và có thể sổ mũi lẫn máu. Hạch cổ có thể xuất hiện, nhỏ và di động, không đau.
- Thời kỳ toàn phát: Bệnh nhân có thể sốt từ 38 đến 38,5°C, tình trạng da tái, nuốt khó, cơ thể mệt mỏi, chán ăn, giả mạc xuất hiện ở amidan, thậm chí trùm lên cả lưỡi gà và màn hầu. Triệu chứng khó thở, sổ mũi nhiều và sưng hạch cổ cũng thường gặp.
3.2. Triệu chứng bạch hầu trên da
Mặc dù ít phổ biến hơn, bạch hầu trên da có thể xuất hiện dưới dạng các tổn thương như mụn nước, phát ban hoặc lở loét ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể. Những tổn thương này thường không điển hình và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh da liễu khác.
4. Bệnh bạch hầu có nguy hiểm không? Các biến chứng
Bạch hầu là một căn bệnh nguy hiểm với tỷ lệ tử vong từ 5-10%, và có thể lên tới 20% ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi và người lớn trên 40 tuổi. Trong giai đoạn ủ bệnh, khi giả mạc chưa xuất hiện, triệu chứng của bạch hầu dễ bị nhầm lẫn với viêm họng thông thường, dẫn đến việc chậm trễ trong điều trị.
Nếu không được điều trị kịp thời, độc tố của vi khuẩn có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng cho các cơ quan quan trọng như tim, hệ thần kinh trung ương và thận. Hai biến chứng phổ biến nhất là viêm cơ tim và viêm dây thần kinh. Trong trường hợp nặng, viêm cơ tim có thể xuất hiện sớm và dẫn đến tiên lượng xấu, còn viêm dây thần kinh thường có thể hồi phục nếu bệnh nhân qua khỏi giai đoạn nguy hiểm.
5. Chẩn đoán và điều trị bệnh bạch hầu
Chẩn đoán bệnh bạch hầu thường được thực hiện bằng cách soi tiêu bản vi khuẩn dưới kính hiển vi sau khi nhuộm Gram hoặc nhuộm Albert. Khi sử dụng phương pháp nhuộm Gram, nếu phát hiện vi khuẩn Gram dương có hai đầu phình to, bệnh nhân được xác định mắc bạch hầu. Nhuộm Albert sẽ cho kết quả trực khuẩn bắt màu xanh, cũng xác định nhiễm bệnh.
Một phương pháp khác là phân lập vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy đặc hiệu, tuy nhiên, cách này cho kết quả chậm hơn và ít phổ biến.
Sau khi chẩn đoán, bệnh nhân sẽ được chỉ định điều trị bằng cách tiêm thuốc giải độc tố đặc hiệu để ngăn chặn tác động của độc tố vi khuẩn bạch hầu. Kết hợp với đó, bác sĩ sẽ sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn. Điều trị sớm và kịp thời có vai trò vô cùng quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là các biến chứng liên quan đến tim, hệ thần kinh và thận.
Do bạch hầu là căn bệnh tiềm ẩn nhiều rủi ro, quá trình điều trị cần được thực hiện tại các cơ sở y tế có đủ trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao. Trong thời gian tiến triển bệnh, ngay cả khi đang điều trị, bệnh nhân vẫn có nguy cơ đối mặt với các biến chứng nguy hiểm bất cứ lúc nào.
6. Biện pháp phòng ngừa bệnh bạch hầu
Tiêm vắc-xin đầy đủ và đúng lịch là biện pháp phòng ngừa bệnh bạch hầu hiệu quả nhất. Tại Việt Nam, chưa có vắc-xin đơn trị phòng bệnh bạch hầu, nhưng có thể sử dụng các loại vắc-xin phối hợp chứa kháng nguyên bạch hầu, chẳng hạn như vắc-xin 6 trong 1 hay vắc-xin 5 trong 1. Những loại vắc-xin này không chỉ giúp phòng bệnh bạch hầu mà còn giúp ngăn ngừa một số bệnh khác.
Ngoài tiêm phòng, bạn cần thực hiện thêm các biện pháp vệ sinh cá nhân và môi trường sống:
- Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ.
- Che miệng và mũi khi hắt hơi hoặc ho để tránh lây lan vi khuẩn.
- Hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh hoặc nghi ngờ nhiễm bệnh. Nếu cần tiếp xúc, hãy đeo khẩu trang và vệ sinh cá nhân ngay sau đó.
- Đảm bảo không gian sống, nơi làm việc, trường học luôn sạch sẽ, thông thoáng và có đủ ánh sáng.
- Khi có triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh, hãy đến ngay các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời. Đồng thời, cách ly với những người khỏe mạnh để tránh lây lan.
- Những người dân sống trong khu vực có dịch cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn từ cơ quan y tế về việc thăm khám và điều trị.
Kết luận
Bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm, nhưng nếu được tiêm phòng đầy đủ và điều trị kịp thời, bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình bằng việc tiêm vắc-xin, giữ gìn vệ sinh cá nhân và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa do cơ quan y tế khuyến cáo. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh, hãy liên hệ ngay với các cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về cách chăm sóc sức khỏe, hãy gọi đến tổng đài miễn phí 1800 6527 của
Thế giới Fucoidan để được các dược sĩ giải đáp trực tiếp.