Bán các loại máy đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại từ hãng Kimo - Pháp giá tốt nhất thị trường
Hotline: 0986767245 gặp Ms Huế
Model: Kiray 300
Hãng: KIMO – Pháp
Đặc tính kỹ thuật:
- Khoảng phổ: 8 - 14 μm
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -50 … +1850°C
- Độ chính xác:
±3°C (từ -50°C … +20°C)
±1% (từ +20°C … +500°C); ±1°C
±1.5% (từ +500°C … +100°C)
±2% (từ +1000°C … +1850°C)
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ lặp lại:
Từ -50 … +20°C : ±1.5°C
Từ +20 … +1000°C : ±0.5% hoặc ±0.5°C
Từ +1000 ,,, +1850°C : ±1%
- Khoảng cách đo: 50 : 1 (50.8 mm at 2540 mm)
- Thời gian hồi đáp: 150ms
- Hệ số phát xạ: Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95)
- Hiển thị ngoài khoảng đo: Màn hình LCD hiển thị
- Điểm laser kép nhìn thấy:
- Bước sóng: từ 630nm … 670nm
- Output < 1mW, Class 2 (II)
- Bộ nhớ trong: 100 giá trị đo
- Màn hình hiển thị: 3 dòng, 4 số với màn hình LCD có đèn nền
- Tự động tắt: Sau 7 giây không hoạt động
- Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp: Tín hiệu nhấp nháy màn hình và tiếng kêu bíp
- Điều kiện hoạt động: Từ 0°C … +50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20°C … +60°C / 10 …90%RH
- Kích thước: 200 x 140 x 50 mm
- Nguồn: Pin 9V,
- Thời gian hoạt động: 95 giờ (không sử dụng laser và đèn nền): 15 giờ (sử dụng tia laser và đèn nền)
- Trọng lượng: 320gam (bao gồm cả pin)
- Đầu đo nhiệt độ kiểu K
- Khoảng đo nhiệt độ kiểu K: Từ -40 … +400°C
- Khoảng hiển thị: Từ -50 … +1370°C
- Độ chính xác: ±1.5% of reading ±3°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Chiều dài dây đo kiểu K: 1 mét
- Tiêu chuẩn:
• EN 50081-1 : 1992, Electromagnetic compatibility,
Part 1
• EN 50082-1 : 1992, Electromagnetic compatibility,
Part 2
Cung cấp bao gồm:
Máy chính, pin, đầu đo kiểu K, giá đỡ 3 chân, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
CÔNG TY CP CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VINASTAR
Phòng Kinh Doanh
Liên hệ: Ms. Huế - 0986767245
Địa chỉ: Số 25, Ngõ 29 Vũ Phạm Hàm kéo dài, Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: 04.3562 7997 – Ext: 103