LEO NÚI ĐÁ
(Học liệu chương trình tiếng Anh TOPICA NATIVE - trình độ nâng cao)
► Học tiếng anh online với từng chủ đề bổ ích, đăng ký tại:
https://sites.google.com/site/loptienganhdilam/
✔ Bổ sung từ mới:
1. Ascend (v) /əˈsend/: trèo lên
2. Cliff (n) /klɪf/: vách đá
3. Exhilarating (adj) /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/: vui vẻ, hồ hởi
4. Edge (n) /edʒ/: đỉnh, bờ
5. Exposure (n) /ɪkˈspoʊʒər/: hành động phơi bày
6. Descend (v) /dɪˈsend/: xuống dốc
VD: He stood on the edge of the cliff.
Anh ta đã đứng trên đỉnh của vách đá.
✔ Thành ngữ, cụm từ mới:
1. Climb down: nhượng bộ
VD: The government has been forced to climb down over the issue of increased taxes.
Chính phủ bị buộc phải nhượng bộ về vấn đề tăng thuế.
2. Be climbing the walls: ảo não, lo lắng cực độ
VD: When Joely went missing, we were practically climbing the walls.
Khi Joely mất tích, chúng tôi thực sự đã rất lo lắng cực độ.
✔ Cấu trúc:
S + be + fond + of + sth = S + be + into + sth.
VD:
- I am really into extreme sports.
Tôi thực sự thích thể thao mạnh.