Biết được những cấu trúc câu trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin khi viết mà còn hỗ trợ bạn trong quá trình nói. Đặc biệt là trong những tình huống trang trọng. Đây là những mẫu câu phổ biến trong các 
giao trinh hoc tieng anh co ban.
Ngữ pháp là một phạm trù rất phức tạp đối với những người học một ngôn ngữ mới. Để học và hiểu sâu thì thực sự rất khó nhưng học để nói và viết được những vấn đề có trong đời sống thì lại không quá khó. Chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn những cấu trúc tiếng anh thông dụng nhất giúp bạn tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.
Nhưng trước hết bạn cần nắm được những ý nghĩa của các kí hiệu viết tắt dưới đây thường xuất hiện trong các mẫu câu:
S (subject): chủ ngữ
V (verb): động từ
Adj (adjective): tính từ
Adv (adverb): trạng từ
N (noun): danh từ
St (something): cái gì đó
Sb (somebody): ai đó
Cấu trúc 1: Quá để làm gì đó
S + V + too + adj/adv +to do st.
Ví dụ: The Math is too difficult for me to learn
(Với tôi, môn Toán quá khó để học)
Cấu trúc 2: Quá đến nỗi mà
S + V + so + adj/adv + that + S +V
= It + V + such+ a/an +N + that + S +V
The exercise is so long that I can not finish it in 2 days.
(Bài tập này quá dài đến nỗi tôi không thể hoàn thành nó trong 2 ngày)
Cấu trúc 3: Đủ cho ai đó làm gì
S + V + adj/ adv + enough + to do st
Ví dụ: He is tall enough to take part in the exam
(Anh ấy đủ cao để tham dự kì thi này)
Cấu trúc 4: Nhờ ai thuê hoặc làm gì
Have/ get + st + done
Ví dụ: I would like to get the window repaired
(Tôi muốn nhờ người sửa giúp cái cửa sổ)
Cấu trúc 5: Đã đến lúc ai đó phải làm gì.
It + be + time + S + V (-ed)
= It is time + for someone + to do something
Ví dụ: It is time for you to answer this issue
(Đã đến lúc bạn trả lời về vấn đề này)
Cấu trúc 6: Mất bao lâu để làm gì đó
It + take + someone + time + to do st
Ví dụ: It takes me 3 months to do learn English
(Tôi mất 3 tháng để học tiếng Anh)
Cấu trúc 7: Ngăn cản ai đó làm gì
To prevent/ stop + someone/ st + from + V-ing
Ví dụ: She prevents us from firing
(Cô ấy ngăn cản chúng tôi khỏi đám cháy)
Cấu trúc 8: Thấy… để làm gì…
S + find + it + adj + to do st
Ví dụ: I find it so complex to control the machine
(Tôi thấy rất khó để điều chỉnh chiếc máy này)
Cấu trúc 9: Thường làm gì trong quá khứ
Used to + V
Ví dụ: I used to smoke in the evening
(Tôi đã từng thường xuyên hút thuốc vào buổi tối)
Cấu trúc 10: Quen làm gì
Tobe/ get + used to + V-ing
Ví dụ: I’m used to doing exercise
(Tôi thường tập thể dục)
Đây là những mẫu câu thường xuyên xuất hiện trong 
giáo trình học tiếng anh cơ bản. Chúng tôi sẽ còn tiếp tục giới thiệu đến bạn trong một dịp khác. Chúc các bạn học tốt!
Tìm hiểu thêm: 
giáo trình tiếng anh giao tiếp