Bứt Phá Thang Điểm Cùng Bộ Từ Vựng Ielts Chủ Đề Sleep
Bích Dương > 07-22-2021, 02:44 AM
Từ vựng IELTS chủ đề Camping
Từ vựng IELTS chủ đề Travel & Tourism
- to get a good night’s rest: có được một đêm ngon giấc
- to get enough sleep: ngủ đủ giấc
- to take a nap: chợp mắt/ làm một giấc ngủ ngắn
- sleepwalking: mộng du
- sleep deprivation: sự thiếu ngủ
- chronic health conditions: các vấn đề sức khỏe mãn tính
- to keep you up at night: làm bạn thức vào ban đêm
- to improve your sleep hygiene: cải thiện thói quen ngủ của bạn
- a consistent sleep schedule: một lịch trình ngủ nhất quán
- your body’s biological clock: đồng hồ sinh học của cơ thể bạn
- to follow a regular schedule/ to stick to a schedule: theo một lịch trình thường xuyên / bám sát một lịch trình
- to take a warm bath: tắm nước ấm
- to listen to soothing music: nghe nhạc nhẹ
- to fall asleep: chìm vào giấc ngủ
- short sleep duration: thời gian ngủ ngắn
- to improve concentration and productivity: cải thiện sự tập trung và năng suất
- to enhance memory: tăng cường trí nhớ
- to impair brain function: làm suy giảm chức năng não
- to have a genetic link: có một sự liên kết di truyền
- to have a greater risk of heart disease: có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn
- poor sleep habits: thói quen ngủ kém
- people with a sleeping disorder: những người bị rối loạn giấc ngủ
- to get at least 8 hours of sleep per night: ngủ ít nhất 8 giờ mỗi đêm
- to improve your immune function: cải thiện chức năng miễn dịch của bạn
- to avoid caffeine and alcohol before going to bed: tránh caffeine và rượu trước khi đi ngủ
Có liên quan:
6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả
Lưu Nhanh Từ Vựng IELTS Chủ Đề Work Bạn Cần Biết
65 Từ Vựng IELTS “Ăn Điểm” Về Chủ Đề Environment
Bộ từ vựng IELTS Music không thể bỏ qua
CÁC BẠN XEM THÊM KHO TỪ VỰNG VÀ LUYỆN TẬP CÁC MẪU CÂU CHỦ ĐỀ SLEEP TẠI ĐÂY NHÉ