11-18-2014, 04:20 AM
Phần 1 và phần 2 đã trôi qua với 5 cách tiếp cận việc học tiếng cổ điển và lâu đời nhất thế giới. Phuong phap hoc tieng anh hieu qua nhất dành cho bạn đã xuất hiện chưa? Hãy xem tiếp 3 trường phái phổ biến tiếp theo nhé.
6. Total Physical Response
Trọng tâm các bài học: Khả năng nghe-hiểu
Đặc điểm: Chỉ bắt đầu tập nói khi người học đã thật sự sẵn sàng (chắc chắn về ngữ pháp và các kỹ năng đọc, nghe, viết). Sử dụng hành động và hình ảnh để giải thích từ mới.
Cha đẻ của trường phái này - ông James J. Asher, đã mô tả Total Physical Response như một phép cộng, kết hợp thông tin với kỹ năng bằng các phản xạ cơ thể. Việc chú trọng vào các phản xạ giúp cho học sinh có thể phản ứng trong những cuộc trò chuyện một cách nhanh nhẹn, tự nhiên. Các lý thuyết cơ bản cho phương pháp này là như sau:
Học viên phải hiểu kỹ về tiếng Anh trước khi bắt đầu luyện nói.
Các câu đơn và câu mệnh lệnh là công cụ giao tiếp chủ yếu.
Học viên không bắt buộc phải nói, mà sẽ được cho một khoảng thời gian tùy ý để chủ động chuẩn bị sẵn sàng cho việc nói tiếng Anh.
Nội dung các bài học thường xoay quanh việc học sinh làm theo và nói theo các câu từ và động tác của giáo viên và ngược lại. Các bài tập bao gồm cả tác động đến trí não và cơ thể.
7. Natural Approach
Trọng tâm các bài học: Khả năng nghe-hiểu
Đặc điểm: Chỉ bắt đầu tập nói khi người học đã thật sự sẵn sàng (chắc chắn về ngữ pháp và các kỹ năng đọc, nghe, viết). Sử dụng hành động và hình ảnh để giải thích từ mới.
Natural Approach và Total Physical Response là hai trường phái đến từ cùng một nền tảng lý thuyết. Mục tiêu chính của phương pháp này là phát triển khả năng nói ngay lập tức. Nó có các nguyên tắc cơ bản sau:
Nguyên tắc “lượm ngôn ngữ”: Ngôn ngữ có thể được “lượm lên” như tiếng mẹ đẻ, qua các tác động thường nhật và tự do vào tiềm thức.
Thứ tự tự nhiên của quá trình “lượm ngôn ngữ”: người học được tiếp cận với tài liệu học được sắp xếp thứ tự sao cho phù hợp với quá trình học tiếng mẹ đẻ.
Nguyên tắc quản lý: Phương pháp cũng chú trọng theo dõi tốc độ tiến bộ trong tiếng Anh của học sinh.
Nguyên tắc góp ý: Học sinh được khuyến khích góp ý kiến về cấu trúc học.
Nguyên tắc động lực: Các học sinh với tính cách, tâm lý khác nhau sẽ có phản ứng khác nhau với ngôn ngữ.
Nguyên tắc tiếng mẹ đẻ: Tiếng Anh sẽ dần thế chỗ tiếng mẹ đẻ trong các hoạt động liên quan đến ngôn ngữ của học viên.
8. Communicative Approach
Trọng tâm: Các cuộc đàm phán, điều tra và giao tiếp chân thực
Đặc điểm: Hướng đến sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ qua các hoạt động tương tác giữa các học viên (diễn kịch tình huống, trao đổi thông tin...)
Phương pháp này được xây dựng với 3 thành phần:
Giao tiếp: các hoạt động yêu cầu có sự trao đổi thông tin với nhau
Bài tập: các bài tập yêu cầu sử dụng tiếng Anh vào xử lý các vấn đề hàng ngày
Giá trị tinh thần: các hoạt động sử dụng ngôn ngữ thường có nội dung ý nghĩa, tình cảm
Với mục tiêu chính là đào tạo học viên trở thành những “nhà giao tiếp” đạt yêu cầu, trường phái này đã cung cấp một trong những Phương pháp học tiếng anh hiệu quả nhất trong lịch sử thế giới.
Tìm hiểu thêm: Tieng anh thuong mai
6. Total Physical Response
Trọng tâm các bài học: Khả năng nghe-hiểu
Đặc điểm: Chỉ bắt đầu tập nói khi người học đã thật sự sẵn sàng (chắc chắn về ngữ pháp và các kỹ năng đọc, nghe, viết). Sử dụng hành động và hình ảnh để giải thích từ mới.
Cha đẻ của trường phái này - ông James J. Asher, đã mô tả Total Physical Response như một phép cộng, kết hợp thông tin với kỹ năng bằng các phản xạ cơ thể. Việc chú trọng vào các phản xạ giúp cho học sinh có thể phản ứng trong những cuộc trò chuyện một cách nhanh nhẹn, tự nhiên. Các lý thuyết cơ bản cho phương pháp này là như sau:
Học viên phải hiểu kỹ về tiếng Anh trước khi bắt đầu luyện nói.
Các câu đơn và câu mệnh lệnh là công cụ giao tiếp chủ yếu.
Học viên không bắt buộc phải nói, mà sẽ được cho một khoảng thời gian tùy ý để chủ động chuẩn bị sẵn sàng cho việc nói tiếng Anh.
Nội dung các bài học thường xoay quanh việc học sinh làm theo và nói theo các câu từ và động tác của giáo viên và ngược lại. Các bài tập bao gồm cả tác động đến trí não và cơ thể.
7. Natural Approach
Trọng tâm các bài học: Khả năng nghe-hiểu
Đặc điểm: Chỉ bắt đầu tập nói khi người học đã thật sự sẵn sàng (chắc chắn về ngữ pháp và các kỹ năng đọc, nghe, viết). Sử dụng hành động và hình ảnh để giải thích từ mới.
Natural Approach và Total Physical Response là hai trường phái đến từ cùng một nền tảng lý thuyết. Mục tiêu chính của phương pháp này là phát triển khả năng nói ngay lập tức. Nó có các nguyên tắc cơ bản sau:
Nguyên tắc “lượm ngôn ngữ”: Ngôn ngữ có thể được “lượm lên” như tiếng mẹ đẻ, qua các tác động thường nhật và tự do vào tiềm thức.
Thứ tự tự nhiên của quá trình “lượm ngôn ngữ”: người học được tiếp cận với tài liệu học được sắp xếp thứ tự sao cho phù hợp với quá trình học tiếng mẹ đẻ.
Nguyên tắc quản lý: Phương pháp cũng chú trọng theo dõi tốc độ tiến bộ trong tiếng Anh của học sinh.
Nguyên tắc góp ý: Học sinh được khuyến khích góp ý kiến về cấu trúc học.
Nguyên tắc động lực: Các học sinh với tính cách, tâm lý khác nhau sẽ có phản ứng khác nhau với ngôn ngữ.
Nguyên tắc tiếng mẹ đẻ: Tiếng Anh sẽ dần thế chỗ tiếng mẹ đẻ trong các hoạt động liên quan đến ngôn ngữ của học viên.
8. Communicative Approach
Trọng tâm: Các cuộc đàm phán, điều tra và giao tiếp chân thực
Đặc điểm: Hướng đến sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ qua các hoạt động tương tác giữa các học viên (diễn kịch tình huống, trao đổi thông tin...)
Phương pháp này được xây dựng với 3 thành phần:
Giao tiếp: các hoạt động yêu cầu có sự trao đổi thông tin với nhau
Bài tập: các bài tập yêu cầu sử dụng tiếng Anh vào xử lý các vấn đề hàng ngày
Giá trị tinh thần: các hoạt động sử dụng ngôn ngữ thường có nội dung ý nghĩa, tình cảm
Với mục tiêu chính là đào tạo học viên trở thành những “nhà giao tiếp” đạt yêu cầu, trường phái này đã cung cấp một trong những Phương pháp học tiếng anh hiệu quả nhất trong lịch sử thế giới.
Tìm hiểu thêm: Tieng anh thuong mai