Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - Những tiếng lóng thông dụng cần biết

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: Những tiếng lóng thông dụng cần biết
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
Một trong những yếu tố góp phần tạo nên tiếng Anh, đặc biệt là tiếng anh giao tiếp thông dụng, bên cạnh những từ vựng phổ thông còn có tiếng lóng. Việc thông thạo các tiếng lóng dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và tự nhiên hơn với người bản xứ.
[Image: tieng-anh-giao-tiep-thong-dung.png]

Khi muốn sử dụng các tiếng lóng, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để không gây phản cảm hoặc khiến người đối diện hiểu lầm ý bạn. Tiếng lóng thường được sử dụng trong văn nói, giao tiếp hằng ngày; bạn nên biết các tiếng lóng để hiểu được những điều người nước ngoài nói nhưng không nên sử dụng khi bạn chưa thực sự hiểu rõ chúng.

Dead end: Đường cùng
Dead meat: Chết chắc
Down and out: Thất bại hoàn toàn
Down but not out: Tổn thương nhưng chưa bại
Down the hill: Già
Just for fun: Chỉ đùa thôi
Just looking: Chỉ xem thôi
Just kidding / just joking: Nói chơi thôi
Give someone a ring: Gọi cho người nào
Good for nothing: Vô dụng
Go for it: Hãy thử xem
Get lost: Đi chỗ khác chơi
Happy Goes Lucky: Vô tư
Hang in there/ Hang on: Đợi tí
Take it easy: Cứ từ từ
It's a long shot: Không dễ đâu
It's all the same: Cũng vậy thôi mà
It beats me: Tôi chiụ (không biết)
It's a bless or a curse: Chẳng biết là phước hay họa
Big Shot: Nhân vật quan trọng
Big Wheel: Nhân vật quyền thế
Big mouth : Nhiều Chuyện
By any means: By any which way: Bằng bất kì giá nào
Be my guest: Tự nhiên
Break it up : Dừng tay
Can't help it: Không thể nào làm khác hơn
Can't hardly: Khó mà, khó có thể
Cool it: Đừng nóng
Come off it: Đừng cõ xạo
Cut it out:Đừng giỡn nữa, ngưng lại đi
Ahead of the game: Thuận lợi trong công việc.
All-nighter: Kéo dài suốt đêm.
Ancient history: Đã qua rồi.
Angel: Người giúp đỡ bí mật.
Arm-twister: Người dùng vũ lực để thuyết phục
Ace in: Có được cái gì tốt đẹp.
Out of order: Hư, hỏng
Out of luck: Không may
Out of question: Không thể được
Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
Out of touch: Lục nghề, không còn liên lạc
One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
Last but not Least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
Little by little: Từng li, từng tý
Let me go: Để tôi đi
Let me be: Kệ tôi

Chi tiết xem thêm tại: Tiếng anh giao tiếp thông dụng