02-05-2015, 04:40 AM
![[Image: ten-tieng-nhat-y-nghia-cho-cac-ban-nu.jpg]](http://akira.edu.vn/wp-content/uploads/2014/09/ten-tieng-nhat-y-nghia-cho-cac-ban-nu.jpg)
Tên tiếng Nhật đã rất quen thuộc với các bạn trẻ Việt Nam khi học tiếng nhật hoặc qua truyện tranh và anime, thêm vào đó tên tiếng Nhật nghe cũng khá hay nên có nhiều người Việt chọn biệt danh hoặc nghệ danh là tiếng Nhật để tạo sự khác biệt và ý nghĩa.
Dưới đây là những tên hay và ý nghĩa cho các bạn nữ.
Aiko : dễ thương, đứa bé đáng yêu
Akako : màu đỏ
Aki : mùa thu
Akiko : ánh sáng
Akina : hoa mùa xuân
Amaya : mưa đêm
Aniko/Aneko : người chị lớn
Azami : hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai
Ayame : giống như hoa irit, hoa của cung Gemini
Bato : tên của vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật
Cho : com bướm
Cho : xinh đẹp
Gen : nguồn gốc
Gin : vàng bạc
Gwatan : nữ thần Mặt Trăng
Ino : heo rừng
Hama : đứa con của bờ biển
Hasuko : đứa con của hoa sen
Hanako : đứa con của hoa
Haru : mùa xuân
Haruko : mùa xuân
Haruno : cảnh xuân
Hatsu : đứa con đầu lòng
Hidé : xuất sắc, thành công
Hiroko : hào phóng
Hoshi : ngôi sao
Ichiko : thầy bói
Iku : bổ dưỡng
Inari : vị nữ thần lúa
Ishi: hòn đá
Izanami : người có lòng hiếu khách
Jin : người hiền lành lịch sự
Kagami : chiếc gương
Kami : nữ thần
Kameko/Kame : con rùa
Kané : đồng thau (kim loại)
Kazu : đầu tiên
Kazuko : đứa con đầu lòng
Keiko : đáng yêu
Kimiko/Kimi : tuyệt trần
Kiyoko : trong sáng, giống như gương
Koko/Tazu : con cò
Kuri : hạt dẻ
Kyon : trong sáng
Kurenai : đỏ thẫm
Kyubi : hồ ly chín đuôi
Lawan : đẹp
Mariko : vòng tuần hoàn, vĩ đạo
Manyura : con công
Machiko : người may mắn
Maeko : thành thật và vui tươi
Mayoree : đẹp
Masa : chân thành, thẳng thắn
Meiko : chồi nụ
Mika : trăng mới
Mineko : con của núi
Misao : trung thành, chung thủy
Momo : trái đào tiên
Moriko : con của rừng
Miya : ngôi đền
Mochi : trăng rằm
Murasaki : hoa oải hương (lavender)
Nami/Namiko : sóng biển
Nara : cây sồi
Nareda : người đưa tin của Trời
No : hoang vu
Nori/Noriko : học thuyết
Nyoko : viên ngọc quí hoặc kho tàng
Ohara : cánh đồng
Phailin : đá sapphire
Ran : hoa súng
Ruri : ngọc bích
Ryo : con rồng
Sayo/Saio : sinh ra vào ban đêm
Shika : con hươu
Shina : trung thành và đoan chính
Shizu : yên bình và an lành
Suki : đáng yêu
Sumi : tinh chất
Sumalee : đóa hoa đẹp
Sugi : cây tuyết tùng
Suzuko : sinh ra trong mùa thu
Shino : lá trúc
Takara : kho báu
Taki : thác nước
Tamiko : con của mọi người
Tama : ngọc, châu báu
Tani : đến từ thung lũng
Tatsu : con rồng
Toku : đạo đức, đoan chính
Tomi : giàu có
Tora : con hổ
Umeko : con của mùa mận chín
Umi : biển
Yasu : thanh bình
Yoko : tốt, đẹp
Yon : hoa sen
Yuri/Yuriko : hoa huệ tây
Yori : đáng tin cậy
Yuuki : hoàng hôn
Nguồn: Trung tâm tiếng nhật Akira Education - Trung tâm tiếng nhật tại Hà Nội - Học tiếng nhật tại hà nội