12-15-2015, 03:51 AM
Từ vựng hợp đồng trong tiếng anh thương mại
Bạn đang cần soạn thảo một mẫu hợp đồng tiếng anh thương mại nhưng lại bí từ vựng. Bài viết dưới đây mình sẽ giới thiệu 19 từ vựng phổ biến nhất về thương mại để các bạn có thể soạn thảo thành công một hợp đồng tiếng anh thương mại
>> Tiếng anh thương mại quốc tế chủ đề ngành điện tử - Phần 1
>> 68 từ vựng tiếng anh thương mại phổ biến nhất 2015
1. Inquiry (n) /ɪnˈkwaɪəri: Thư hỏi giá, thư hỏi mua
2. Offer (n) /ˈɒfə®/: thư chào giáƯ
3. Offerer (n): bên/người chào giá
4. Offeree (n): bên/người được chào giá
5. Counter-offer (n): Thư hoàn giá chào
6. Ascertain (v) /ˌæsəˈteɪn/: xác minh
7. Acceptance (n) /əkˈseptəns/: (thư) chấp nhận
8. Provisional quotation: Bảng báo giá tạm thời
9. Specification (n) /ˌspesɪfɪˈkeɪʃn/: Quy cách kỹ thuật
10. Sample (n) /ˈsɑːmpl/: hàng mẫu
11. Acknowledge (v) /əkˈnɒlɪdʒ/: thừa nhận, báo cho biết (đã nhận được cái gì)
12. Receipt (n) /rɪˈsiːt/: biên lai, giấy biên nhận
13. Commission (n) /kəˈmɪʃn/: Tiền hoa hồng
14. Terms of payment: Điều kiện thanh toán
15. Amount of payment: Số tiền thanh toán
16. Instruments of payment: Phương tiện thanh toán
17. Time of payment: Thời hạn thanh toán
18. Place of paymet: Địa điểm thanh toán
19. Penalty /ˈpenəlti/: tiền phạt
Bạn đang cần soạn thảo một mẫu hợp đồng tiếng anh thương mại nhưng lại bí từ vựng. Bài viết dưới đây mình sẽ giới thiệu 19 từ vựng phổ biến nhất về thương mại để các bạn có thể soạn thảo thành công một hợp đồng tiếng anh thương mại
>> Tiếng anh thương mại quốc tế chủ đề ngành điện tử - Phần 1
>> 68 từ vựng tiếng anh thương mại phổ biến nhất 2015
1. Inquiry (n) /ɪnˈkwaɪəri: Thư hỏi giá, thư hỏi mua
2. Offer (n) /ˈɒfə®/: thư chào giáƯ
3. Offerer (n): bên/người chào giá
4. Offeree (n): bên/người được chào giá
5. Counter-offer (n): Thư hoàn giá chào
6. Ascertain (v) /ˌæsəˈteɪn/: xác minh
7. Acceptance (n) /əkˈseptəns/: (thư) chấp nhận
8. Provisional quotation: Bảng báo giá tạm thời
9. Specification (n) /ˌspesɪfɪˈkeɪʃn/: Quy cách kỹ thuật
10. Sample (n) /ˈsɑːmpl/: hàng mẫu
11. Acknowledge (v) /əkˈnɒlɪdʒ/: thừa nhận, báo cho biết (đã nhận được cái gì)
12. Receipt (n) /rɪˈsiːt/: biên lai, giấy biên nhận
13. Commission (n) /kəˈmɪʃn/: Tiền hoa hồng
14. Terms of payment: Điều kiện thanh toán
15. Amount of payment: Số tiền thanh toán
16. Instruments of payment: Phương tiện thanh toán
17. Time of payment: Thời hạn thanh toán
18. Place of paymet: Địa điểm thanh toán
19. Penalty /ˈpenəlti/: tiền phạt