Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - Tổng hợp từ vựng tiếng anh thương mại

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: Tổng hợp từ vựng tiếng anh thương mại
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
Hôm nay mình sẽ tổng hợp lại một số từ vựng thông dụng trong tiếng anh thương mại để các bạn nhân viên văn phòng, công sở học và áp dụng vào trong công việc mà mình đang làm việc một cách hiệu quả

>> Một số câu giao tiếp thương mại quốc tế thông dụng


Rate of economic growth : tốc độ tăng trưởng kinh tế

Average annual growth : tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm


Capital accumulation Confusedự tích luỹ tư bản

Indicator of economic welfare : chỉ tiêu phúc lợi kinh tế

Distribution of income : phân phối thu nhập

Real national income : thu nhập thực tế

Per capita income : thu nhập bình quân đầu người

moderate price: giá cả phải chăng


monetary activities : hoạt động tiền tệ

speculation/ speculator : đầu cơ/ người đầu cơ


dumping : bán phá giá


economic blockade : bao vây kinh tế

guarantee :bảo hành

insurance : bảo hiểm

embargo : cấm vận

account holder : chủ tài khoản

conversion :chuyển đổi (tiền, chứng khoán)

tranfer : chuyển khoản

agent : đại lý, đại diện

customs barrier : hàng rào thuế quan