05-31-2016, 11:25 AM
[FONT="]Xem thêm:[/FONT]
[FONT="]thẻ học tiếng anh online[/FONT]
[FONT="]cách phiên âm tiếng anh[/FONT]
[FONT="]tieng anh giao tiep[/FONT]
[FONT="] Budget (n) /ˈbʌdʒɪt/: ngân sách[/FONT]
[FONT="] Actual budget (n) /'æktjuəl ˈbʌdʒɪt/: ngân sách thực tế[/FONT]
[FONT="] Additional budget (n) /ə´diʃənəl ˈbʌdʒɪt/: ngân sách bổ sung [/FONT]
[FONT="] Approved budget (n) /ə'pru:vd ˈbʌdʒɪt/: ngân sách đã phê chuẩn[/FONT]
[FONT="] Fixed budget (n) /fɪkst ˈbʌdʒɪt/: ngân sách cố định[/FONT]
[FONT="] Flexible budget (n) /ˈflɛksɪb(ə)l ˈbʌdʒɪt/: ngân sách linh hoạt[/FONT]
[FONT="] Budgetary control (n) /ˈbʌdʒɪt(ə)ri kənˈtrəʊl/: sự kiểm soát ngân sách[/FONT]
[FONT="] Budget deficit /ˈbʌdʒɪt 'defisit/: thâm hụt ngân sách[/FONT]
[FONT="] State budget /steit ˈbʌdʒɪt/: ngân sách nhà nước[/FONT]
[FONT="] Family budget /ˈfæməli ˈbʌdʒɪt/: ngân sách gia đình[/FONT]
[FONT="] Monthly budget /ˈmʌn.θli ˈbʌdʒɪt/: ngân sách hàng tháng[/FONT]
[FONT="] Yearly budget /ˈjɪr.li bʌdʒɪt/: ngân sách hàng năm[/FONT]
[FONT="] Cash budget (n) /kaʃ ˈbʌdʒɪt/: ngân sách tiền mặt[/FONT]
[FONT="] Cost budget (n) /kɒst ˈbʌdʒɪt/: ngân sách chi phí[/FONT]
[FONT="] Labour budget (n) /ˈleɪbə ˈbʌdʒɪt/: ngân sách nhân công[/FONT]
[FONT="] Material purchases budget (n): ngân sách thu mua nguyên liệu[/FONT]
[FONT="] Master budget (n) /ˈmɑːstə ˈbʌdʒɪt/: ngân sách tổng thể [/FONT]
[FONT="] Investment budget (n) /ɪnˈvest.mənt ˈbʌdʒɪt/: ngân sách đầu tư[/FONT]
[FONT="] Chop the budget (to...): cắt giảm ngân sách (cho...)[/FONT]
[FONT="] Adoption of the budget: sự xét và quyết định ngân sách[/FONT]
[FONT="]thẻ học tiếng anh online[/FONT]
[FONT="]cách phiên âm tiếng anh[/FONT]
[FONT="]tieng anh giao tiep[/FONT]
[FONT="] Budget (n) /ˈbʌdʒɪt/: ngân sách[/FONT]
[FONT="] Actual budget (n) /'æktjuəl ˈbʌdʒɪt/: ngân sách thực tế[/FONT]
[FONT="] Additional budget (n) /ə´diʃənəl ˈbʌdʒɪt/: ngân sách bổ sung [/FONT]
[FONT="] Approved budget (n) /ə'pru:vd ˈbʌdʒɪt/: ngân sách đã phê chuẩn[/FONT]
[FONT="] Fixed budget (n) /fɪkst ˈbʌdʒɪt/: ngân sách cố định[/FONT]
[FONT="] Flexible budget (n) /ˈflɛksɪb(ə)l ˈbʌdʒɪt/: ngân sách linh hoạt[/FONT]
[FONT="] Budgetary control (n) /ˈbʌdʒɪt(ə)ri kənˈtrəʊl/: sự kiểm soát ngân sách[/FONT]
[FONT="] Budget deficit /ˈbʌdʒɪt 'defisit/: thâm hụt ngân sách[/FONT]
[FONT="] State budget /steit ˈbʌdʒɪt/: ngân sách nhà nước[/FONT]
[FONT="] Family budget /ˈfæməli ˈbʌdʒɪt/: ngân sách gia đình[/FONT]
[FONT="] Monthly budget /ˈmʌn.θli ˈbʌdʒɪt/: ngân sách hàng tháng[/FONT]
[FONT="] Yearly budget /ˈjɪr.li bʌdʒɪt/: ngân sách hàng năm[/FONT]
[FONT="] Cash budget (n) /kaʃ ˈbʌdʒɪt/: ngân sách tiền mặt[/FONT]
[FONT="] Cost budget (n) /kɒst ˈbʌdʒɪt/: ngân sách chi phí[/FONT]
[FONT="] Labour budget (n) /ˈleɪbə ˈbʌdʒɪt/: ngân sách nhân công[/FONT]
[FONT="] Material purchases budget (n): ngân sách thu mua nguyên liệu[/FONT]
[FONT="] Master budget (n) /ˈmɑːstə ˈbʌdʒɪt/: ngân sách tổng thể [/FONT]
[FONT="] Investment budget (n) /ɪnˈvest.mənt ˈbʌdʒɪt/: ngân sách đầu tư[/FONT]
[FONT="] Chop the budget (to...): cắt giảm ngân sách (cho...)[/FONT]
[FONT="] Adoption of the budget: sự xét và quyết định ngân sách[/FONT]