Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngân sách

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngân sách
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
[FONT=&quot]Xem thêm:[/FONT]
[FONT=&quot]thẻ học tiếng anh online[/FONT]
[FONT=&quot]cách phiên âm tiếng anh[/FONT]
[FONT=&quot]tieng anh giao tiep[/FONT]

[FONT=&quot] Budget (n) /ˈbʌdʒɪt/: ngân sách[/FONT]
[FONT=&quot] Actual budget (n) /'æktjuəl ˈbʌdʒɪt/: ngân sách thực tế[/FONT]
[FONT=&quot] Additional budget (n) /ə´diʃənəl ˈbʌdʒɪt/: ngân sách bổ sung [/FONT]
[FONT=&quot] Approved budget (n) /ə'pru:vd ˈbʌdʒɪt/: ngân sách đã phê chuẩn[/FONT]
[FONT=&quot] Fixed budget (n) /fɪkst ˈbʌdʒɪt/: ngân sách cố định[/FONT]
[FONT=&quot] Flexible budget (n) /ˈflɛksɪb(ə)l ˈbʌdʒɪt/: ngân sách linh hoạt[/FONT]
[FONT=&quot] Budgetary control (n) /ˈbʌdʒɪt(ə)ri kənˈtrəʊl/: sự kiểm soát ngân sách[/FONT]
[FONT=&quot] Budget deficit /ˈbʌdʒɪt 'defisit/: thâm hụt ngân sách[/FONT]
[FONT=&quot] State budget /steit ˈbʌdʒɪt/: ngân sách nhà nước[/FONT]
[FONT=&quot] Family budget /ˈfæməli ˈbʌdʒɪt/: ngân sách gia đình[/FONT]
[FONT=&quot] Monthly budget /ˈmʌn.θli ˈbʌdʒɪt/: ngân sách hàng tháng[/FONT]
[FONT=&quot] Yearly budget /ˈjɪr.li bʌdʒɪt/: ngân sách hàng năm[/FONT]
[FONT=&quot] Cash budget (n) /kaʃ ˈbʌdʒɪt/: ngân sách tiền mặt[/FONT]
[FONT=&quot] Cost budget (n) /kɒst ˈbʌdʒɪt/: ngân sách chi phí[/FONT]
[FONT=&quot] Labour budget (n) /ˈleɪbə ˈbʌdʒɪt/: ngân sách nhân công[/FONT]
[FONT=&quot] Material purchases budget (n): ngân sách thu mua nguyên liệu[/FONT]
[FONT=&quot] Master budget (n) /ˈmɑːstə ˈbʌdʒɪt/: ngân sách tổng thể [/FONT]
[FONT=&quot] Investment budget (n) /ɪnˈvest.mənt ˈbʌdʒɪt/: ngân sách đầu tư[/FONT]
[FONT=&quot] Chop the budget (to...): cắt giảm ngân sách (cho...)[/FONT]
[FONT=&quot] Adoption of the budget: sự xét và quyết định ngân sách[/FONT]