Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 3

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 3
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
Thứ:[FONT=&quot]_ようび:[/FONT]
1. [FONT=&quot]げつようび:[/FONT]thứ hai
2. [FONT=&quot]かようび:[/FONT]thứ ba
3. [FONT=&quot]すいようび:[/FONT]thứ tư
4. [FONT=&quot]もくようび:[/FONT]thứ năm
5. [FONT=&quot]きんようび:[/FONT]thứ sáu
6. [FONT=&quot]どようび:[/FONT]thứ bảy
7. [FONT=&quot]にちようび:[/FONT]chủ nhật

Ngày :[FONT=&quot]にち[/FONT]
1. [FONT=&quot]ついたち:[/FONT]mùng 1
2. [FONT=&quot]ふつか:[/FONT]mùng 2
3. [FONT=&quot]みっか:[/FONT]mùng 3
4. [FONT=&quot]よっか:[/FONT]mùng 4
5. [FONT=&quot]いつか:[/FONT]mùng 5
6. [FONT=&quot]むいか:[/FONT]mùng 6
7. [FONT=&quot]なのか:[/FONT]mùng 7
8. [FONT=&quot]ようか:[/FONT]mùng 8
9. [FONT=&quot]ここのか:[/FONT]mùng 9
10. [FONT=&quot]とおか:[/FONT]mùng 10
11. [FONT=&quot]じゅうよっか:[/FONT]ngày 14
12. [FONT=&quot]はつか:[/FONT]ngày20
13. [FONT=&quot]にじゅうよっか:[/FONT]ngày 24

Tháng :[FONT=&quot]がつ[/FONT]
1. [FONT=&quot]いちがつ:[/FONT]tháng 1
2. [FONT=&quot]にがつ:[/FONT]tháng 2
3. [FONT=&quot]さんがつ:[/FONT]tháng 3
4. [FONT=&quot]しがつ:[/FONT]tháng 4
5. [FONT=&quot]ごがつ:[/FONT]tháng 5
6. [FONT=&quot]ろくがつ:[/FONT]tháng 6
7. [FONT=&quot]しちがつ:[/FONT]tháng 7
8. [FONT=&quot]はちがつ:[/FONT]tháng 8
9. [FONT=&quot]くがつ:[/FONT]tháng 9
10. [FONT=&quot]じゅうがつ:[/FONT]tháng 10
11. [FONT=&quot]じゅういちがつ:[/FONT]tháng 11
12. [FONT=&quot]じゅうにがつ:[/FONT]tháng 12

Giờ:[FONT=&quot]じ[/FONT]
1. [FONT=&quot]いちじ;[/FONT]một giờ
2. [FONT=&quot]にじ:[/FONT]hai giờ
3. [FONT=&quot]さんじ:[/FONT]ba giờ
4. [FONT=&quot]よじ:[/FONT]bốn giờ
5. [FONT=&quot]ごじ:[/FONT]năm giờ
6. [FONT=&quot]ろくじ:[/FONT]sáu giờ
7. [FONT=&quot]しちじ:[/FONT]bảy giờ
8. [FONT=&quot]はちじ:[/FONT]tám giờ
9. [FONT=&quot]くじ:[/FONT]chín giờ
10. [FONT=&quot]じゅうじ:[/FONT]mười giờ
11. [FONT=&quot]じゅういちじ:[/FONT]mười một giờ
12. [FONT=&quot]じゅうにじ:[/FONT]mười hai giờ