Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - Từ vựng tiếng Nhật chủ đề âm nhạc

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề âm nhạc
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
Cach hoc va tai phan mem hoc tieng Nhat nhat dinh phai biet

1. 歌 : bài hát
2. 歌う :hát
3. 歌詞 : lời bài hát
4. ソロ: solo/đơn ca
5. 歌手 :ca sỹ
6. バンド : ban nhạc
7. 音楽 :âm nhạc
8. できる: có thể
9. 上手 : giỏi

Nhung phan mem hoc tieng nhat tren may tinh giup ban hoc tot tieng Nhat


10. 下手 へた:kém
11. 楽器 : nhạc cụ
12. ピアノ: piano
13. ギター: guitar
14. 弾きます: chơi nhạc cụ
15. アイドル: idol
16. 電子音楽 : nhạc điện tử

Co nhung trang web nao cho phep tai phan mem hoc tieng Nhat mien phi?