Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - Tổng Hợp 50 Từ Vựng Ielts Chủ Đề Health & Fitness

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: Tổng Hợp 50 Từ Vựng Ielts Chủ Đề Health & Fitness
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
[Image: tu-vung-health-fitness-patado-1-1.jpg]

>>> Đừng bỏ lỡ: Từ vựng IELTS chủ đề Education

Từ vựng IELTS chủ đề Health
  • excessive consumption of…:việc tiêu thụ quá mức…

  • sedentary lifestyles:lối sống thụ động

  • fast food – junk food(đồ ăn vặt) – pre-made food (thức ăn được chuẩn bị sẵn)

  • to have a healthy diet = to have a balanced diet:có 1 chế độ ăn lành mạnh, cân bằng

  • to have an unhealthy diet = to have an imbalanced diet:có 1 chế độ ăn không lành mạnh, không cân bằng

  • to take part in = to participate in = to engage in:tham gia vào

  • weight gainConfusedự tăng cân

  • weight problems:các vấn đề về cân nặng

  • obesity (n)Confusedự béo phì

  • childhood obesity = obesity among children: béo phì ở trẻ em

  • to take regular exercise:tập thể dục thường xuyên

  • physical activity:hoạt động thể chất

  • to make healthier food choices:lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn

  • public health campaigns: các chiến dịch sức khỏe cộng đồng

  • to suffer from various health issues:mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe

  • home-cooked food:thức ăn được nấu tại nhà

  • to be at a higher risk of heart diseases:tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim

  • average life expectancy:tuổi thọ trung bình

  • treatment costs:chi phí chữa trị

  • the prevalence of fast food and processed food:việc thịnh hành của thức ăn nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn.

  • to raise public awareness:nâng cao ý thức cộng đồng

  • to try to eat more vegetables and fruit:cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây

  • healthy eating: ăn uống lành mạnh

  • health risks: các nguy cơ gây hại cho sức khỏe

  • highly addictive ingredients: các thành phần gây nghiện cao

  • to improve public health: cải thiện sức khỏe cộng đồng
Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Advertising

Trên đây chính là một từ vựng IELTS chủ đề Health, các bạn hãy ghi chú lại để áp dụng vào những bài tập có chủ đề này nhé.

>>> Xem thêm từ vựng IELTS chủ đề Crime

BẠN CÓ THỂ XEM THÊM KHO TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HEALTH & FITNESS VÀ Bài mẫu IELTS chủ đề này TẠI ĐÂY