Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - Note Ngay 20 Từ Vựng Ielts Chủ Đề Science Cực Hay

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: Note Ngay 20 Từ Vựng Ielts Chủ Đề Science Cực Hay
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
[Image: 12-min.jpg]

Từ vựng IELTS theo chủ đề Science
  • Proof: minh chứng, bằng chứng

  • Experiment: thí nghiệm

  • Gene: gen

  • Genetic Engineering/Modification: kỹ thuật cấy ghép gen

  • Genetically Modified Organisms (GMOs): sinh vật biến đổi gen

  • Clone: nhân bản vô tính

  • Geoengineering: địa kỹ thuật

  • Gain more insight into: hiểu hơn về điều gì

  • Cyber: tất cả những gì liên quan đến máy tính và Internet

  • A side effect: tác dụng phụ

  • High-Tech / Hi-Tech: công nghệ cao

  • The main measure of a country’s progress: thước đo chính cho sự phát triển của một quốc gia

  • Theory: lý thuyết

  • Boost a country’s future development and progress: đẩy mạnh sự phát triển trong tương lai của một quốc gia

  • The advent of modern science: sự xuất hiện của khoa học hiện đại

  • Electrical and computer-based technology: công nghệ điện tử máy tính

  • More streamlined and efficient workplace: nơi làm việc hiệu quả và tiết kiệm

  • Greater efficiency and higher productivity output: hiệu suất công việc tốt hơn và năng suất đầu ra cao hơn

  • Ease the planet’s reliance on fossil fuels: giảm dần sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch

  • Well-rounded education: một nền giáo dụng toàn diện

  • Evolution noun: sự tiến hoá

  • Chemical formula: kí hiệu hoá học

  • Equation: phương trình

  • Comprehend: hiểu được

  • Stand: nổi bật (nổi trội)

  • Universe: vũ trụ

  • Chemical element: nguyên tố hoá học

  • The periodic table: bảng tuần hoàn
>>> Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Health & Fitness
>>> Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Advertising

CÁC BẠN XEM THÊM TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU CHỦ ĐỀ SCIENCE TẠI ĐÂY NHÉ