07-19-2021, 02:21 AM
Hé lộ bộ từ vựng IELTS “siêu chất” chủ đề Society ít ai biết (Phần 1)
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
![[Image: tu-vung-ietls-patado-min.jpg]](https://patadovietnam.edu.vn/wp-content/uploads/2021/03/tu-vung-ietls-patado-min.jpg)
I. Các vấn đề xã hội (Social Issues):
Có thể bạn quan tâm:
6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
II. Collocations với tính từ Social
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
![[Image: tu-vung-ietls-patado-min.jpg]](https://patadovietnam.edu.vn/wp-content/uploads/2021/03/tu-vung-ietls-patado-min.jpg)
I. Các vấn đề xã hội (Social Issues):
- Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
- Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp
- Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố
- Poverty: Sự đói nghèo
- Racism: Nạn phân biệt chủng tộc
- Domestic violence: Bạo lực gia đình
- Child abuse: Lạm dụng trẻ em
- Overpopulation: Sự bùng nổ dân số
- Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống
- Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
- Human rights: Nhân quyền
- Human exploitation: Sự khai thác của con người
- Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
- Political unrests/ Political conflicts : Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
- Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám
- Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ
- Abortion: Tình trạng nạo phá thai
- Prostitution: Nạn mại dâm
- Unemployment: Tình trạng thất nghiệp
- Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông
- Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
- Growing gap between rich and poor : Khoảng cách giàu nghèo gia tăng
- Economic inequality : Bất bình đẳng về kinh tế
- Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính
Có thể bạn quan tâm:
6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
II. Collocations với tính từ Social
- Social welfare: Phúc lợi xã hội
- Social Security: An sinh xã hội
- Social Fabric: Kết cấu xã hội
- Social hierarchy : Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội
- Social campaigns: Các chiến dịch xã hội
- Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội
- Ongoing problem : Vấn đề đang diễn ra
- Pervasive problem : Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan
- Insurmountable problem : Vấn đề nan giải
- Daunting problem : Vấn đề dễ làm nản chí
- Outstanding problem : Vấn đề tồn đọng
- To be faced with a problem : Đối mặt với một vấn đề
- Analyze a problem : Phân tích một vấn đề
- Tackle/address a problem : giải quyết một vấn đề
- Gain insight into a problem : Tìm hiểu kỹ một vấn đề
- To be deep in thought about a problem : Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề