Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - Bộ Từ Vựng Ielts Đỉnh Cao Chủ Đề Entertainment Update Mới Nhất 2021

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: Bộ Từ Vựng Ielts Đỉnh Cao Chủ Đề Entertainment Update Mới Nhất 2021
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả

Chinh Phục Chủ Đề Advertising Với 27 Từ Vựng IELTS Hot Nhất

[Image: tu-vung-ielts-patado-22.jpg]


1. showbiz: giới giải trí

2. fond of: thích cái gì đó

3. global superstar: siêu sao toàn cầu

4. make a fortune: kiếm nhiều tiền

5. public figure: người của công chúng

6. bring into light: đưa ra ánh sáng

7. spread a positive message: truyền bá thông điệp tích cực

8. pump up: làm ai đó vui

9. down the dumps: buồn chán

10. have a soft spot for: thích cái gì

11. soothing tune: giai điệu nhẹ nhàng

12. celebrity: người nổi tiếng

13. paparazzi: cánh báo chí

14. lyrics: lời bài hát

15. all the rage: rất nổi

[Image: tu-vung-ielts-patado-24-300x214.jpg]

16. dominate the screen: thống trị màn ảnh

17. viewership: lượng khán giá

18. streaming service: dịch vụ xem phim trực tuyến

19. binge watch: cày phim

20. actor: diễn viên nam

21. actress: diễn viên nữ

22. advertise: quảng cáo

23. advertising: nghề quảng cáo

24. advertisement: sự quảng cáo

25. art: nghệ thuật

26. article: bài báo

27. artist: nghệ sĩ

28. associate: công tác

29. attract: thu hút

30. audience: thính giả, khán giả

31. author: tác giả

32. award: phần thưởng

33. book: đặt vé

34. broadcast: phát sóng

35. camera: máy ảnh

36. channel: kênh

37. cinema: rạp xem phim

38. character: tính cách của diễn viên

39. classical music: nhạc cổ điển

Chủ đề có liên quan:

Ghi điểm tuyệt đối với bộ từ vựng IELTS Relationships
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả
Lưu Nhanh Từ Vựng IELTS Chủ Đề Work Bạn Cần Biết
65 Từ Vựng IELTS “Ăn Điểm” Về Chủ Đề Environment
Bộ từ vựng IELTS Music không thể bỏ qua


40. comedy: hài kịch

41. concert: buổi hòa nhạc

42. dancer: diễn viên múa

43. delight: vui sướng

44.design: thiết kế

45. disk: đĩa hát

46. drama: kịch

47. famous: nổi tiếng

48. fame: tiếng tăm

49. fan: người hâm mộ

50. favorite: ưa thích

51. film: phim ảnh

52. host: tổ chức

53. humour: sự hài hước

54. humorous: hài hước

55. image: ảnh

56. impression: ấn tượng

[Image: tu-vung-ielts-patado-23-300x214.jpg]

57. Musical instruments: nhạc cụ,dụng cụ,nhạc khí

58. journalist: nhà báo

59. magazine: tạp chí

60. magician: nhà ảo thuật

61. media: phương tiện truyền thông đại chúng

62. performance: màn biểu diễn

63. pleasant: thú vị

64. festival: lễ hội

65. vocalist: ca sĩ

66. applaud: vỗ tay hoan nghênh,khen ngợi

67. stage: sân khấu

68. studio: xưởng phim,trường quay,phòng thu

69. skilfully: khéo léo, tài năng

70. shooting: quá trình quay phim

71. shine: chiếu sáng, tỏa sáng

72. role: vai

73. publishing: công việc xuất bản,ngành xuất bản

74. publish: xuất bản

75. publicity: sự quảng cáo,hoạt động quảng cáo

76. producer: nhà sản xuất

77. prize: giải, giải thưởng

78. pose: kiểu ảnh,tư thế chụp ảnh

79. conduct: cách cư xử,tư cách đạo đức,phẩm chất

80. programme: chương trình truyền hình

CÁC BẠN XEM THÊM TỪ VỰNG VÀ Các cụm từ vựng IELTS theo chủ đề TẠI ĐÂY