07-24-2021, 02:08 AM
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
Từ vựng IELTS chủ đề Books & Films
![[Image: tu-vung-ielts-patado-79.jpg]](https://patadovietnam.edu.vn/wp-content/uploads/2021/04/tu-vung-ielts-patado-79.jpg)
1. to bear a striking resemblance: Trông rất giống với…
2. cropped hair: Tóc cắt rất ngắn
3. disheveled hair: Đầu tóc bù xù
4. to dress up to the nines: Ăn mặc lịch sự và cuốn rũ
5. fair hair: Tóc nhuộm màu sáng
6. to be fair-skinned: Làn da sáng màu
7. to get done up: Ăn mặc lich sự
8. to be getting on a bit: Trở nên già đi
9. to go grey: Tóc bắt đầu ngả bạc
10. to be good looking: Ưa nhìn
11. to grow old gracefully: Trở nên chín chắn
12. to be hard of hearing: Bị lãng tai
13. in his/her 30s/40s: Ở độ tuổi ngoài 30, 40
14. scruffy: Ăn mặc luộm thuộm
15. to look young for your age: Nhìn trẻ hơn so với tuổi
16. to lose one’s figure: Để mất vóc dáng
17. complexion: Nước da đẹp
18. make up: Đồ trang điểm
19. medium height: Chiều cao trung bình
20. middle-aged: Tuổi trung niên khoảng từ 45 – 65
21. to never have a hair out of place: Mái tóc được cắt rất đẹp
![[Image: tu-vung-ielts-patado-80.jpg]](https://patadovietnam.edu.vn/wp-content/uploads/2021/04/tu-vung-ielts-patado-80.jpg)
22. to be overweight: Thừa cân
23. pointed face: Khuôn mặt nhọn
24. shoulder-length hair: Tóc ngang vai
25. slender figure: Thân hình mảnh khảnh (cao và gầy)
26. slim figure: Hình dáng mảnh mai (hấp dẫn)
27. thick hair: Tóc dày
28: to wear glasses: Đeo kính
29. to be well-built: Thân hình cơ bắp
30. to be well-turned out: Sáng sủa thông minh
31. youthful appearance: Vẻ ngoài trẻ khỏe
XEM THÊM:
Lưu Nhanh Từ Vựng IELTS Chủ Đề Work Bạn Cần Biết
65 Từ Vựng IELTS “Ăn Điểm” Về Chủ Đề Environment
Bộ từ vựng IELTS Music không thể bỏ qua
Từ vựng IELTS Accommodation
Từ vựng IELTS People
Các bạn xem thêm từ vựng và Câu mẫu liên quan đến từ vựng IELTS Physical Appearance TẠI ĐÂY
Từ vựng IELTS chủ đề Books & Films
![[Image: tu-vung-ielts-patado-79.jpg]](https://patadovietnam.edu.vn/wp-content/uploads/2021/04/tu-vung-ielts-patado-79.jpg)
1. to bear a striking resemblance: Trông rất giống với…
2. cropped hair: Tóc cắt rất ngắn
3. disheveled hair: Đầu tóc bù xù
4. to dress up to the nines: Ăn mặc lịch sự và cuốn rũ
5. fair hair: Tóc nhuộm màu sáng
6. to be fair-skinned: Làn da sáng màu
7. to get done up: Ăn mặc lich sự
8. to be getting on a bit: Trở nên già đi
9. to go grey: Tóc bắt đầu ngả bạc
10. to be good looking: Ưa nhìn
11. to grow old gracefully: Trở nên chín chắn
12. to be hard of hearing: Bị lãng tai
13. in his/her 30s/40s: Ở độ tuổi ngoài 30, 40
14. scruffy: Ăn mặc luộm thuộm
15. to look young for your age: Nhìn trẻ hơn so với tuổi
16. to lose one’s figure: Để mất vóc dáng
17. complexion: Nước da đẹp
18. make up: Đồ trang điểm
19. medium height: Chiều cao trung bình
20. middle-aged: Tuổi trung niên khoảng từ 45 – 65
21. to never have a hair out of place: Mái tóc được cắt rất đẹp
![[Image: tu-vung-ielts-patado-80.jpg]](https://patadovietnam.edu.vn/wp-content/uploads/2021/04/tu-vung-ielts-patado-80.jpg)
22. to be overweight: Thừa cân
23. pointed face: Khuôn mặt nhọn
24. shoulder-length hair: Tóc ngang vai
25. slender figure: Thân hình mảnh khảnh (cao và gầy)
26. slim figure: Hình dáng mảnh mai (hấp dẫn)
27. thick hair: Tóc dày
28: to wear glasses: Đeo kính
29. to be well-built: Thân hình cơ bắp
30. to be well-turned out: Sáng sủa thông minh
31. youthful appearance: Vẻ ngoài trẻ khỏe
XEM THÊM:
Lưu Nhanh Từ Vựng IELTS Chủ Đề Work Bạn Cần Biết
65 Từ Vựng IELTS “Ăn Điểm” Về Chủ Đề Environment
Bộ từ vựng IELTS Music không thể bỏ qua
Từ vựng IELTS Accommodation
Từ vựng IELTS People
Các bạn xem thêm từ vựng và Câu mẫu liên quan đến từ vựng IELTS Physical Appearance TẠI ĐÂY