Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - Bí Quyết “ăn” Điểm Tối Đa Cùng Bộ Từ Vựng Ielts Physical Appearance

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: Bí Quyết “ăn” Điểm Tối Đa Cùng Bộ Từ Vựng Ielts Physical Appearance
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
Từ vựng IELTS chủ đề Books & Films

[Image: tu-vung-ielts-patado-79.jpg]
1. to bear a striking resemblance: Trông rất giống với…

2. cropped hair: Tóc cắt rất ngắn

3. disheveled hair: Đầu tóc bù xù

4. to dress up to the nines: Ăn mặc lịch sự và cuốn rũ

5. fair hair: Tóc nhuộm màu sáng

6. to be fair-skinned: Làn da sáng màu

7. to get done up: Ăn mặc lich sự

8. to be getting on a bit: Trở nên già đi

9. to go grey: Tóc bắt đầu ngả bạc

10. to be good looking: Ưa nhìn

11. to grow old gracefully: Trở nên chín chắn

12. to be hard of hearing: Bị lãng tai

13. in his/her 30s/40s: Ở độ tuổi ngoài 30, 40

14. scruffy: Ăn mặc luộm thuộm

15. to look young for your age: Nhìn trẻ hơn so với tuổi

16. to lose one’s figure: Để mất vóc dáng

17. complexion: Nước da đẹp

18. make up: Đồ trang điểm

19. medium height: Chiều cao trung bình

20. middle-aged: Tuổi trung niên khoảng từ 45 – 65

21. to never have a hair out of place: Mái tóc được cắt rất đẹp

[Image: tu-vung-ielts-patado-80.jpg]

22. to be overweight: Thừa cân

23. pointed face: Khuôn mặt nhọn

24. shoulder-length hair: Tóc ngang vai

25. slender figure: Thân hình mảnh khảnh (cao và gầy)

26. slim figure: Hình dáng mảnh mai (hấp dẫn)

27. thick hair: Tóc dày

28: to wear glasses: Đeo kính

29. to be well-built: Thân hình cơ bắp

30. to be well-turned out: Sáng sủa thông minh

31. youthful appearance: Vẻ ngoài trẻ khỏe

XEM THÊM:
Lưu Nhanh Từ Vựng IELTS Chủ Đề Work Bạn Cần Biết
65 Từ Vựng IELTS “Ăn Điểm” Về Chủ Đề Environment
Bộ từ vựng IELTS Music không thể bỏ qua
Từ vựng IELTS Accommodation
Từ vựng IELTS People


Các bạn xem thêm từ vựng và Câu mẫu liên quan đến từ vựng IELTS Physical Appearance TẠI ĐÂY