09-25-2021, 07:39 AM
1. Từ vựng tiếng Anh về một số thành viên trong Gia đình
Xem thêm:
Ghi điểm tuyệt đối với bộ từ vựng IELTS Relationships
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
Hé lộ bộ từ vựng IELTS “siêu chất” chủ đề Society ít ai biết (Phần 1)
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả
- Mother: mẹ
- Father: bố
- Husband: chồng
- Wife: vợ
- Daughter: con gái
- Son: con trai
- Parent: bố/ mẹ
- Child: con
- Sibling: anh/ chị/ em ruột
- Brother: anh trai/ em trai
- Sister: chị gái/ em gái
- Uncle: bác trai/ cậu/ chú
- Aunt: bác gái/ dì/ cô
- Nephew: cháu trai
- Niece: cháu gái
- Grandparent: ông bà
- Grandmother: bà
- Grandfather: ông
- Grandson: cháu trai
- Granddaughter: cháu gái
- Grandchild: cháu
- Cousin: anh/ chị/ em họ
- Relative: họ hàng
- Nuclear family: gia đình hạt nhân
- Extended family: đại gia đình
- Single parent: bố/mẹ đơn thân
- Only child: con một
- Get along with: có mối quan hệ tốt với người nào đó
- Close to: thân thiết với người nào đó
- Rely on: dựa dẫm vào tin cậy vào
- Look after: chăm sóc
- Admire: ngưỡng mộ
- Bring up: nuôi dưỡng
- Generation gap: khoảng cách thế hệ
- Mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ
- Father-in-law: bố chồng/ bố vợ
- Son-in-law: con rể
- Daughter-in-law: con dâu
- Sister-in-law: chị/ em dâu
- Brother-in-law: anh/ em rể
Xem thêm:
Ghi điểm tuyệt đối với bộ từ vựng IELTS Relationships
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
Hé lộ bộ từ vựng IELTS “siêu chất” chủ đề Society ít ai biết (Phần 1)
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả