Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - Từ Vựng Ielts Speaking Chủ Đề People Physical Appearance

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: Từ Vựng Ielts Speaking Chủ Đề People Physical Appearance
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
[Image: tu-vung-ielts-patado-79.jpg]

1. to bear a striking resemblance: Trông rất giống với…

2. cropped hair: Tóc cắt rất ngắn

3. disheveled hair: Đầu tóc bù xù

4. to dress up to the nines: Ăn mặc lịch sự và cuốn rũ

5. fair hair: Tóc nhuộm màu sáng

6. to be fair-skinned: Làn da sáng màu

7. to get done up: Ăn mặc lich sự

8. to be getting on a bit: Trở nên già đi

9. to go grey: Tóc bắt đầu ngả bạc

10. to be good looking: Ưa nhìn

11. to grow old gracefully: Trở nên chín chắn

12. to be hard of hearing: Bị lãng tai

13. in his/her 30s/40s: Ở độ tuổi ngoài 30, 40

14. scruffy: Ăn mặc luộm thuộm

15. to look young for your age: Nhìn trẻ hơn so với tuổi

16. to lose one’s figure: Để mất vóc dáng

17. complexion: Nước da đẹp

18. make up: Đồ trang điểm

19. medium height: Chiều cao trung bình

20. middle-aged: Tuổi trung niên khoảng từ 45 – 65

CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
Xem thêm:
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

Từ vựng IELTS chủ đề Books & Films

Từ vựng IETLS chủ đề Accomodation


Từ vựng IELTS Newspaper

Từ vựng chủ đề Art

Từ vựng IELTS chủ đề Business

Từ vựng IELTS chủ đề Sleep


Từ vựng chủ đề People, Personality, Character