Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề: Clothes

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề: Clothes
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
[Image: tu-vung-ielts-patado-82-min.jpg]
Anorak /ˈæn.ə.ræk/: áo khoác có mũ

Bikini /bəˈkiː.ni/: đồ bơi hai mảnh (nữ)

Blazer /ˈbleɪ.zɚ/ : áo khoác nam dạng vét

Blouse /blaʊs/: áo sơ mi nữ

Boxer shorts /ˈbɑːk.sɚ ˌʃɔːrts/: quần đùi nam

Bra /brɑː/: quần lót nữ

Cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/: áo khoác (thường là len), khuy cài đằng trước

Dinner jacket /ˈdɪn.ɚ ˌdʒæk.ɪt/ (tuxedo /tʌkˈsiː.doʊ/): com lê đi dự tiệc

Dress /dres/: váy liền

Dressing gown /ˈdres.ɪŋ ˌɡaʊn/: áo choàng tắm

Jacket /ˈdʒæk.ɪt/: áo khoác ngắn

Jeans /dʒiːnz/: quần bò

Jumper /ˈdʒʌm.pɚ/: áo len

Knickers /ˈnɪk.ɚz/ : quần lót nữ

Miniskirt /ˈmɪn.i.skɝːt/: váy ngắn

Nightie /ˈnaɪ.t̬i/(nightdress /ˈnaɪt.dres/) váy ngủ

Overcoat /ˈoʊ.vɚ.koʊt/: áo măng tô

Pullover /ˈpʊlˌoʊ·vər/: áo len chui đầu

Pyjamas /pɪˈdʒɑː.məz/: bộ đồ ngủ

Raincoat /ˈreɪŋ.koʊt/ : áo mưa

Shirt /ʃɜrt/: áo sơ mi

Shorts /ʃɔːrts/: quần soóc

CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
Xem thêm:
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

Từ vựng IELTS chủ đề Books & Films

Từ vựng IETLS chủ đề Accomodation


Từ vựng IELTS Newspaper

Từ vựng chủ đề Art

Từ vựng IELTS chủ đề Business

Từ vựng IELTS chủ đề Sleep


Từ vựng chủ đề People, Personality, Character