Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Nail Cập Nhật 2021

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Nail Cập Nhật 2021
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
[Image: tu-vung-nganh-nail-min.jpg]
Nail tip: Móng típ
Nail Form: Phom giấy làm móng
Brush: Cọ
Powder: Bột
Buffer: Cục xốp chà lên móng bột trước khi rửa tay
Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece
Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu
Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng
Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng
Glue: Keo
Dryer: Máy hơ tay
Base coat: nước sơn lót
Top coat: nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
Nail Polish: Sơn móng tay
Nail Clipper: Kềm bấm móng tay
Nail File: Cây dũa móng
Emery Board: Cây dũa móng
Nail Polish Remover: Tẩy móng tay, tháo móng
Nail art: Dùng cọ để vẽ
Cuticle Nipper (Cuticle Cutter): Kềm cắt da
Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.
Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
Cuticle Cream: Kem làm mềm da
Cuticle Pusher: Cây đẩy da
Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da
Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design

CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
Xem thêm:

Tổng hợp những thuật ngữ ngành nail update mới nhất ai cũng phải biết

60+ câu giao tiếp Tiếng Anh hiệu quả cho người mới vào nghề nail


Tất tần tật về luyện thi quốc tịch

Điều kiện trở thành công dân Mỹ

Down load full bộ câu hỏi thi quốc tịch Mỹ tại đây: Bộ 128 câu hỏi quốc tịch Mỹ

Hãy tìm hiểu điều kiện Tiếng Anh thật kỹ để có thể tham gia kì thi quốc tịch đầy thử thách này.