10-21-2021, 08:02 AM
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp vô cùng đa dạng. Patado đã chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau để bạn có thể dễ dàng học tập.
![[Image: tu-vung-ve-nghe-nghiep-patado-min.jpg]](https://patadovietnam.edu.vn/wp-content/uploads/2021/05/tu-vung-ve-nghe-nghiep-patado-min.jpg)
Lĩnh vực Kinh doanh & Bán lẻ
Lĩnh vực công nghệ thông tin
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Xem thêm:
Tham khảo ngay tips giúp bạn học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày đảm bảo không quên
200+ từ vựng về quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ
Những từ vựng về nghề nail hot nhất 2021 mà bạn nên biết
200+ từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo siêu bổ ích
Bỏ túi top 5 từ điển chuẩn nhất giúp bạn học tốt tiếng Anh
![[Image: tu-vung-ve-nghe-nghiep-patado-min.jpg]](https://patadovietnam.edu.vn/wp-content/uploads/2021/05/tu-vung-ve-nghe-nghiep-patado-min.jpg)
Lĩnh vực Kinh doanh & Bán lẻ
- Accountant: kế toán
 - Actuary: chuyên viên thống kê
 - Advertising executive: phụ trách/trưởng phòng quảng bá
 - Businessman: nam doanh nhân
 - Businesswoman: nữ doanh nhân
 - Economist: nhà kinh tế học
 - Financial adviser: cố vấn tài chính
 - Health and safety officer: nhân viên y tế và an toàn lao động
 - HR manager ( Human Resources Manager): trưởng phòng nhân sự
 - Insurance broker: nhân viên môi giới bảo hiểm
 - PA (Personal Assistant): thư ký riêng
 - Investment analyst: nhà nghiên cứu đầu tư
 - Project manager: trưởng phòng/ điều hành dự án
 - Marketing director: giám đốc marketing
 - Management consultant: cố vấn cho ban giám đốc
 - Manager: quản lý/ trưởng phòng
 - Office worker: nhân viên văn phòng
 - Receptionist: lễ tân
 - Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
 - Sales rep (Sales Representative): đại diện bán hàng
 - Salesman / saleswoman: nhân viên bán hàng (nam / nữ)
 - Secretary: thư ký
 - Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
 - Telephonist: nhân viên trực điện thoại
 - Antique dealer: người buôn đồ cổ
 - Art dealer: người buôn một số tác phẩm nghệ thuật
 - Baker: thợ làm bánh
 - Barber: thợ cắt tóc
 - Beautician :nhân viên làm đẹp
 - Bookkeeper: kế toán
 - Bookmaker: nhà cái (dùng dưới cá cược)
 - Butcher: người bán thịt
 - Buyer: nhân viên vật tư
 - Cashier: thu ngân
 - Estate agent: nhân viên BĐS
 - Fishmonger: người bán cá
 - Florist : người trồng hoa
 - Greengrocer: người bán rau quả
 - Hairdresser: thợ làm đầu
 - Sales assistant: trợ lý bán hàng
 - Shopkeeper: chủ shop
 - Store detective: nhân viên quan sát người mua (để ngăn ngừa ăn cắp dưới cửa hàng)
 - Store manager: người điều hành shop
 - Tailor: thợ may
 - Travel agent: nhân viên đại lý du lịch
 - Wine merchant: người buôn rượu
 
Lĩnh vực công nghệ thông tin
- Database administrator: nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu
 - Programmer: lập trình viên máy tính
 - Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
 - Web designer: nhân viên mẫu mã mạng
 - Web developer: nhân viên phát triển ứng dụng mạng
 
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
- Carer: người làm nghề chăm sóc người ốm
 - Counsellor: ủy viên hội đồng
 - Dentist: nha sĩ
 - Dental hygienist: chuyên viên vệ sinh răng
 - Doctor: bác sĩ
 - Midwife: bà đỡ/nữ hộ sinh
 - Nanny: vú em
 - Nurse: y tá
 - Optician: bác sĩ mắt
 - Paramedic: trợ lý y tế
 - Pharmacist hoặc chemist: dược sĩ (ở hiệu thuốc)
 - Physiotherapist: nhà vật lý trị liệu
 - Psychiatrist: nhà tâm thần học
 - Social worker: người làm công tác xã hội
 - Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
 - Vet hoặc veterinary surgeon: bác sĩ thú y
 
Xem thêm:
Tham khảo ngay tips giúp bạn học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày đảm bảo không quên
200+ từ vựng về quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ
Những từ vựng về nghề nail hot nhất 2021 mà bạn nên biết
200+ từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo siêu bổ ích
Bỏ túi top 5 từ điển chuẩn nhất giúp bạn học tốt tiếng Anh