Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
[Image: 1000-tu-vung-thong-dung-nhat-patadoo-min-1.jpg]
  • able (adj.) có năng lực, có tài
  • abandon (v.) cất, từ cất
  • about, (adv. Prep.) khoảng, về
  • above, (prep., adv.) tại trên, lên trên
  • act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
  • add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào
  • afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ
  • after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi
  • again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa
  • against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối
  • age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi
  • ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây
  • agree, /əˈɡriː/, (v.) chấp nhận, tán thành
  • air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian
  • all, (det., pron., adv.) tất cả
  • allow, (v.) cho phép, để cho
  • also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế
  • always, (adv.) cứ luôn
  • among, (prep.) giữa, tại giữa
  • an, (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu
  • and, (conj.) và
  • anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ
  • animal, (n.) động vật, thú vật
  • answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời
  • any, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
  • appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện
  • apple, (n.) quả táo
  • are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
  • area, (n.) diện tích, bề mặt
  • arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY
Xem thêm:

200+ từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

200+ từ vựng về quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

Du học Ý nên chọn ngành gì? Top 5 ngành học hot nhất tại Ý

Lưu ý nộp hồ sơ xin thị thực du học Ý

200+ từ vựng về quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

Những từ vựng về nghề nail hot nhất 2021 mà bạn nên biết

200+ từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo siêu bổ ích