Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - 102 Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Thông Dụng Nhất

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: 102 Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Thông Dụng Nhất
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
[Image: tu-vung-tieng-anh-ve-con-vat-patado-min.jpg]
  • Dog /dɒg/: Con chó
  • Cat /kæt/: Con mèo
  • Lamb /læm/: Cừu con
  • Herd of cow /hɜːd ɒv kaʊ/: Đàn bò
  • Chicken /ˈʧɪkɪn/: Gà
  • Lock of sheep /lɒk ɒv ʃiːp/: Bầy cừu
  • Horseshoe /ˈhɔːʃʃuː/: Móng ngựa
  • Donkey /ˈdɒŋki/: Con lừa
  • Piglet /ˈpɪglət/: Lợn con
  • Female /ˈfiːmeɪl/: Giống cái
  • Male /meɪl/: Giống đực
  • Horse /hɔːs/: Ngựa
  • Cuckoo /’kuku/: Chim cu
  • Dove /dəv/: Bồ câu
  • Pigeon /’pɪdʒən/: Bồ câu
  • DuckDuck /dək/: Vịt
  • Finch /fɪnʧ /: Chim sẻ
  • Sparrow /spæroʊ/: Chim sẻ
  • Parrot /pærət/: Con vẹt
  • Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng
  • Puma – /pjumə/: Con báo
CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT VÀ ĐẦY ĐỦ TẠI ĐÂY NHA
Xem thêm:

Bỏ túi 200+ từ vựng chủ đề quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh họa

Xem ngay 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất ai cũng nên biết
>>>Xem thêm cách học từ vựng bằng thẻ flashcard – Bí kíp học giỏi tiếng Anh của các học sinh chuyên

>>>Xem thêm cách học từ vựng siêu hiệu quả không tốn chút sức nào


200+ từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

200+ từ vựng về quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

Du học Ý nên chọn ngành gì? Top 5 ngành học hot nhất tại Ý