Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - 99+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: 99+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người
Một trong những phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp là học theo chủ đề. Trong bài học ngày hôm nay chúng mình sẽ mang đến cho bạn học bộ từ vựng về bộ phận cơ thể người gần như đầy đủ nhất. Cùng học tập để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé.

[Image: tu-vung-co-the-nguoi-patado-min.jpg]

Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body
  1. Face: Khuôn mặt
  2. Mouth: Miệng
  3. Chin: Cằm
  4. Neck: Cổ
  5. Shoulder: Vai
  6. Arm: Cánh tay
  7. Upper arm: Cánh tay phía trên
  8. Elbow: Khuỷu tay
  9. Forearm: Cẳng tay
  10. Armpit: Nách
  11. Back: Lưng
  12. Chest: Ngực
  13. Waist: Thắt lưng/ eo
  14. Abdomen: Bụng
  15. Buttocks: Mông
  16. Hip: Hông
  17. Leg: Phần chân
  18. Thigh: Bắp đùi
  19. Knee: Đầu gối
  20. Calf: Bắp chân
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: tay

  1. Wrist: Cổ tay
  2. Knuckle: Khớp đốt ngón tay
  3. Fingernail: Móng tay
  4. Thumb – Ngón tay cái
  5. Index finger: Ngón trỏ
  6. Middle finger: Ngón giữa
  7. Ring finger: Ngón đeo nhẫn
  8. Little finger: Ngón út
  9. Palm: Lòng bàn tay
CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA
Xem thêm:

Cách nhớ 100 từ vựng tiếng anh mỗi ngày bạn đã biết hay chưa

Học từ vựng tiếng Anh bằng thẻ flashcard siêu đơn giản tại nhà

Tất tần tật du học Ý bạn không thể bỏ qua

Cách học 100 từ vựng mỗi ngày vô cùng hiệu quả ai cũng nên biết

Nằm lòng 5 từ điển siêu uy tíngiúp bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn

>>>>Xem thêm cách học từ vựng với thẻ flashcard vô cùng tiện lợi

>>>>Tham khảo 9 cách học từ vựng hiệu quả tại nhà