Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - 200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: 200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
[Image: tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-o-to-patado.jpg]
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô
  • 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.
  • A/C Condensers: Dàn nóng
  • ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
  • AC System: Hệ thống điều hòa
  • Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình
  • AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
  • Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.
  • Alternator: Máy phát điện
  • ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.
  • Auto Sensors: Các cảm biến trên xe
  • AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh
  • BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
  • BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
  • Brakes: Phanh
  • Braking System: Hệ thống phanh.
  • Bumpers: Cản trước
  • C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.
  • C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm
  • Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần
  • Camera System: Hệ thống camera
  • CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
  • Charge Pipe: Ống nạp
  • Closing Velocity Sensor: Cảm biến
  • Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
  • Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui
  • CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
  • Cylinder Head: Nắp quy lát
  • Distributor: Bộ denco
  • DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh
  • Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa
  • Doors: Cửa hông
  • Down Pipe: Ống xả
  • E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện
  • EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện
  • Electrical System: Hệ thống điện
  • Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử
  • Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện
  • Engine Components: Linh kiện trong động cơ.
  • ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.
  • ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện
  • Exhaust System: Hệ thống khí thải.
  • Fan belt: Dây đai
  • Fan: Quạt gió
  • Fenders: ốp hông
  • FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
  • Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga
  • Front Camera System: Hệ thống camera trước.
  • Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
  • Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu
  • Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
  • Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm ( xe Đức )
  • Grilles: Ga lăng
  • Header & Nose Panels: Khung ga lăng
  • Headlights: đèn đầu
  • Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
  • Hoods: Nắp capo
  • HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha
  • Ignition System: Hệ thống đánh lửa
  • Instake Manifold: Cổ hút
  • Intake Pipe: Đường ống nạp
  • Intercooler: Két làm mát không khí.
  • IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả
  • LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng
  • LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai
  • Lubrication system: Hệ thống bôi trơn.
  • LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
  • MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.
  • Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ.
  • Mirrors: Gương chiếu hậu
  • Motor Mount: Cao su chân máy
  • MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng
  • MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng
  • OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.
  • Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
  • OTR on the Road (price): Giá trọn gói
  • PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái
  • PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe
  • Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
  • Pistons: Pit tông
  • Pulleyl: Puli
  • Radiator Supports: Lưới tản nhiệt
  • Radiators: Két nước
  • Reversible Seatbelt Pretensioner: Bộ căng dây đai
  • Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
  • RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau
  • Safety System: Hệ thống an toàn.
  • Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
  • Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi
  • Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
  • Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp.
  • Service History: Lịch sử bảo dưỡng
  • Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe
  • SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
  • Starting System: Hệ thống khởi động
  • Steering system: Hệ thống lái
  • Step Bumpers: Cản sau
  • Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời.
  • Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập
  • Suspension System: Hệ thống treo
  • SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.
  • SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy
  • Tail Lights: Đèn sau
  • Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.
  • Transmission System: Hệ thống hộp số
  • Tubocharge: Tuabin khí nạp.
CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA
Xem thêm:

Tổng hợp các kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Bí kíp học tiếng Anh ngành nail hiệu quả

Website học tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Tổng hợp các kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ô tô


Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Lộ trình Học tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z cho người mới bắt đầu

[i]200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT


Các mẫu hội thoại, phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành CNTT \

10 phương pháp học tiếng anh mỗi ngày không thể bỏ lỡ
[/i]