Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN - Từ vựng tiếng anh cơ cấu – chính trị

Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN

Phiên bản đầy đủ: Từ vựng tiếng anh cơ cấu – chính trị
Bạn đang xem phiên bản rút gọn. Xem phiên bản đầy đủ với định dạng thích hợp.
Bài này vui hoc tieng anh Aroma xin chia sẻ cho người học những kiến thức tiếng anh bổ ích về lĩnh vực chính trị. Hãy cùng ghi chép lại những từ vựng tiếng anh liên quan đến cơ cấu:

The Supreme Court: Tối cao Pháp viện ( trong hệ thống Hoa Kỳ, The Supreme Court là cơ quan cao nhất của ngành tư pháp)
The Senate: Thượng Viện ( Viện Thượng Nghị Sĩ)
The Legislative: Lập pháp
The Judicial: Tư pháp
The Executive: Hành pháp
Small Business Administration: Cơ quan Quản trị Ngành Tiểu thương
Separation of powers: sự phân quyền
Securities and Exchange Commission: Ủy ban Kiểm tra Thị trường Chứng khoán
Public Security Headquarters: Sở Công an (VN)
Police Headquarters: Tổng nha Cảnh sát
Pharmaceutical Manufacturing Association (PMA): Hiệp hội Bào chế Dược phẩm (tổ chức vận động hành lang chính cho các công ty dược phẩm)
People's Committee: Ủy ban Nhân dân
Office of Personnel Management: Phòng Tổ chức Cán bộ
Office of Budget Planning and Evaluation: Phòng Qui hoạch Ngân sách và Định giá
National Assembly: Quốc hội (Việt Nam)
National Aeronautics and Space Administration (NASA): Cơ quan Quản trị Ngành Hàng không và Không gian
Ministry: bộ
Ministry of the Interior: Bộ Nội vụ ( bây giờ chuyển thành Bộ Công An = Ministry of Public Security)
Vui học tiếng Anh Aroma tiếp tục chia sẻ cho người học những cụm từ liên quan tới chủ đề này:
House of Representatives: Hạ viện (Viện Dân Biểu) Mỹ
General Postal Service: Tổng cục Bưu điện
Food and Nutrition Service: Sở Thực phẩm và Dinh dưỡng
Food and Drag Administration (FDA): Cơ quan Kiểm định Thực phẩm và Dược phẩm
Federal Reserve System: Kho Dự trữ Liên bang
Federal bureaucracy: hệ thống hành chính liên bang
Federal Bureau of Investigation (FBI): Cục Điều tra liên bang
Environmental Protection Agency: Cơ quan Bảo vệ Môi trường
Education Service: Sở Giáo dục
Drug Enforcement Agency (DEA): Cơ quan Phòng chống Ma túy
Department: phòng, ban
Department of Urban Development: Ban Phát triển Đô thị
Department of Treasury: Bộ Ngân khố (Mỹ)
Department of Rural Development: Ban Phát triển Nông thôn
Department of Land and Housing: Phòng Nhà đất
Council of Ministers: Hội đồng Bộ trưởng
Committee: ủy ban
Committee on Crime Prevention and Control: Ủy ban Phòng chống Tội phạm
Central Intelligence Agency (CIA): Cơ quan Tình báo Trung ương
Bureau: cục, vụ
American Bar Association: Luật sư Đoàn Hoa Kỳ
Agency: cơ quan

Trên đây tiếng anh giao tiếp Aroma vừa chia sẻ cho người học các từ vựng tiếng anh liên quan đến cơ cấu trong lĩnh vực chính trị, xã hội. Đừng bỏ qua các từ vựng trên nhé, chúng rất quan trọng và hữu ích khi giao tiếp và mở rộng từ vựng tiếng anh. Hãy chuẩn bị ghi chép lại và học thuộc nhé.
Tìm hiểu thêm: giáo trình tiếng anh giao tiếp