Đề thi trắc nghiệm phần hàm số - Phiên bản có thể in +- Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN (https://uhm.vn/forum) +-- Diễn đàn: Diễn đàn Học tập - Học sinh, Sinh viên (https://uhm.vn/forum/Forum-Di%E1%BB%85n-%C4%91%C3%A0n-H%E1%BB%8Dc-t%E1%BA%ADp-H%E1%BB%8Dc-sinh-Sinh-vi%C3%AAn) +--- Diễn đàn: Trung học phổ thông (https://uhm.vn/forum/Forum-Trung-h%E1%BB%8Dc-ph%E1%BB%95-th%C3%B4ng) +---- Diễn đàn: Toán (https://uhm.vn/forum/Forum-To%C3%A1n--344) +---- Chủ đề: Đề thi trắc nghiệm phần hàm số (/Thread-%C4%90%E1%BB%81-thi-tr%E1%BA%AFc-nghi%E1%BB%87m-ph%E1%BA%A7n-h%C3%A0m-s%E1%BB%91) |
Đề thi trắc nghiệm phần hàm số - anh-em - 11-04-2016 Câu 1: Cho a là một số dương, biểu thức viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. B. C. D. Câu 2: Cho f(x) = . Khi đó f(0,09) bằng: A. 0,1 B. 0,2 C. 0,3 D. 0,4 Câu 3: Hàm số y = có tập xác định là: A. R B. (0; +¥)) C. R\ D. Câu 4: 7: Cho f(x) = . Khi đó f bằng: A. 1 B. C. D. 4 Câu 5: Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. có nghĩa với "x B. loga1 = a và logaa =0 C. logaxy = logax.logay D. (x > 0,n ¹ 0) Câu 6: Hàm số y = có tập xác định là: A. B. C. D. R Câu 7: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. (0; 1) D. Câu 8: Tính: M = , ta được A. B. C. D. Câu 9: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. > 0 khi x >1 B. < 0 khi 0 < x <1 C. Nếu x1 < x2 thì D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành Câu 10: Tập nghiệm của phương trình: là: A. B. {2; 4} C. D. Câu 11: Cho . Khi đo biểu thức K = có giá trị bằng: A. B. C. D. 2 Câu 12: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. 2 Câu 13: Phương trình: có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 14: Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là: A. m <2 B. -2 < m <2 C. m >2 D. m Î Câu 15: (a > 0, a ¹ 1) bằng: A. - B. C. D. 4 Câu 16: Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. -3 < a <3 B. a >3 C. a <3 D. a ÎR Câu 17: Phương trình: có nghiệm là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 18: Phương trình: có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 19: Phương trình: = 1 có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu 20: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Kết quả khác Câu 21: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là: A. (0; 1) B. (1; +¥) C. (-1; 0) È (2; +¥) D. (0; 2) È (4; +¥) Câu 22: Cho lg2 = Tính lg theo a? A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a Câu 23: Phương trình: có nghiệm là: A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 Câu 24: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? A. B. C. D. 4 Câu 25: Phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu 26: Hàm số y = có tập xác định là: A. (-¥; -2) B. (1; +¥) C. (-¥; -2) È (2; +¥) D. (-2; 2) Câu 27: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥) B. Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥) C. Hàm số y = (0 < a ¹ 1) có tập xác định làR D. Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành Câu 28: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1? A. B. C. D. Câu 29: Hàm số y = có tập xác định là: A. (6; +∞) B. (0; +∞) C. (-∞; 6) D. R Câu 30: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 31: Cho log . Khi đó tính theo a và b là: A. B. C. a +b D. Câu 32: Rút gọn biểu thức: , ta được: A. 9a2b B. -9a2b C. D. Kết quả khác Câu 33: bằng: A. 3 B. C. D. 2 Câu 34: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. B. C. D. Câu 35: Cho pa > pb. Kết luận nào sau đây là đúng? A. a <b B. a >b C. a Câu 1: Cho a là một số dương, biểu thức viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. B. C. D. Câu 2: Cho f(x) = . Khi đó f(0,09) bằng: A. 0,1 B. 0,2 C. 0,3 D. 0,4 Câu 3: Hàm số y = có tập xác định là: A. R B. (0; +¥)) C. R\ D. Câu 4: 7: Cho f(x) = . Khi đó f bằng: A. 1 B. C. D. 4 Câu 5: Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. có nghĩa với "x B. loga1 = a và logaa =0 C. logaxy = logax.logay D. (x > 0,n ¹ 0) Câu 6: Hàm số y = có tập xác định là: A. B. C. D. R Câu 7: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. (0; 1) D. Câu 8: Tính: M = , ta được A. B. C. D. Câu 9: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. > 0 khi x >1 B. < 0 khi 0 < x <1 C. Nếu x1 < x2 thì D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành Câu 10: Tập nghiệm của phương trình: là: A. B. {2; 4} C. D. Câu 11: Cho . Khi đo biểu thức K = có giá trị bằng: A. B. C. D. 2 Câu 12: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. 2 Câu 13: Phương trình: có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 14: Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là: A. m <2 B. -2 < m <2 C. m >2 D. m Î Câu 15: (a > 0, a ¹ 1) bằng: A. - B. C. D. 4 Câu 16: Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. -3 < a <3 B. a >3 C. a <3 D. a ÎR Câu 17: Phương trình: có nghiệm là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 18: Phương trình: có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 19: Phương trình: = 1 có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu 20: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Kết quả khác Câu 21: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là: A. (0; 1) B. (1; +¥) C. (-1; 0) È (2; +¥) D. (0; 2) È (4; +¥) Câu 22: Cho lg2 = Tính lg theo a? A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a Câu 23: Phương trình: có nghiệm là: A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 Câu 24: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? A. B. C. D. 4 Câu 25: Phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu 26: Hàm số y = có tập xác định là: A. (-¥; -2) B. (1; +¥) C. (-¥; -2) È (2; +¥) D. (-2; 2) Câu 27: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥) B. Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥) C. Hàm số y = (0 < a ¹ 1) có tập xác định làR D. Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành Câu 28: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1? A. B. C. D. Câu 29: Hàm số y = có tập xác định là: A. (6; +∞) B. (0; +∞) C. (-∞; 6) D. R Câu 30: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 31: Cho log . Khi đó tính theo a và b là: A. B. C. a +b D. Câu 32: Rút gọn biểu thức: , ta được: A. 9a2b B. -9a2b C. D. Kết quả khác Câu 33: bằng: A. 3 B. C. D. 2 Câu 34: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. B. C. D. Câu 35: Cho pa > pb. Kết luận nào sau đây là đúng? A. a <b B. a >b C. a + b =0 D. a.b =1 Câu 36: Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa? A. 0 < x <2 B. x >2 C. -1 < x <1 D. x <3 Câu 37: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định? A. y = x-4 B. y = C. y = x4 D. y = Câu 38: Nếu thì giá trị của a là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 + b =0 D. a.b =1 Câu 36: Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa? A. 0 < x <2 B. x >2 C. -1 < x <1 D. x <3 Câu 37: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định? A. y = x-4 B. y = C. y = x4 D. y = Câu 38: Nếu thì giá trị của a là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Kênh đăng tin nhà đất Thông tin nhà đất Phần mềm crm |