Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Minh” (明) - Phiên bản có thể in +- Diễn Đàn Tuổi Trẻ Việt Nam Uhm.VN (https://uhm.vn/forum) +-- Diễn đàn: Diễn đàn Học tập - Học sinh, Sinh viên (https://uhm.vn/forum/Forum-Di%E1%BB%85n-%C4%91%C3%A0n-H%E1%BB%8Dc-t%E1%BA%ADp-H%E1%BB%8Dc-sinh-Sinh-vi%C3%AAn) +--- Diễn đàn: Ngoại ngữ (https://uhm.vn/forum/Forum-Ngo%E1%BA%A1i-ng%E1%BB%AF) +---- Diễn đàn: Tiếng Nhật (https://uhm.vn/forum/Forum-Ti%E1%BA%BFng-Nh%E1%BA%ADt) +---- Chủ đề: Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Minh” (明) (/Thread-Nh%E1%BB%AFng-t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng-ti%E1%BA%BFng-Nh%E1%BA%ADt-li%C3%AAn-quan-%C4%91%E1%BA%BFn-%E2%80%9CMinh%E2%80%9D-%E6%98%8E) |
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Minh” (明) - phannhung - 01-10-2017 Xem thêm: Cách học tiếng Nhật cho tất cả mọi người Cách chào buổi sáng bằng tiếng Nhật tạo thiện cảm với người khác Học tiếng Nhật hiệu quả cùng Akira 1 [FONT="]明日[/FONT] [FONT="]あした[/FONT] Ngày mai 2 [FONT="]明るい[/FONT] [FONT="]あかるい[/FONT] Tươi sáng, tươi vui 3 [FONT="]明け方[/FONT] [FONT="]あけがた[/FONT] Rạng đông 4 [FONT="]明らか[/FONT] [FONT="]あきらか[/FONT] Rõ ràng, chắc chắn 5 [FONT="]明かり[/FONT] [FONT="]あかり[/FONT] Ánh sáng, ánh đèn 6 [FONT="]明確[/FONT] [FONT="]めいかく[/FONT] Xác minh 7 [FONT="]明かす[/FONT] [FONT="]あかす[/FONT] Tiết lộ 8 [FONT="]明瞭[/FONT] [FONT="]めいりょう[/FONT] Rõ ràng, rành mạch 9 [FONT="]明後日[/FONT] [FONT="]あさって[/FONT] Ngày kia 10 [FONT="]明治[/FONT] [FONT="]めいじ[/FONT] (thời đại) Minh Trị 11 [FONT="]明白[/FONT] [FONT="]めいはく[/FONT] Minh bạch 12 [FONT="]明言[/FONT] [FONT="]めいげん[/FONT] Công bố, tuyên ngôn 13 [FONT="]明記[/FONT] [FONT="]めいき[/FONT] Ghi chép rõ ràng 14 [FONT="]明細[/FONT] [FONT="]めいさい[/FONT] Chi tiết rõ ràng 15 [FONT="]明朝[/FONT] [FONT="]みょうちょう[/FONT] Sáng mai 16 [FONT="]明晩[/FONT] [FONT="]みょうばん[/FONT] Tối mai 17 [FONT="]明明後日[/FONT] [FONT="]しあさって[/FONT] Ngài kia 18 [FONT="]明治維新[/FONT] [FONT="]めいじいしん[/FONT] Duy Tân Minh Trị 19 [FONT="]明くる[/FONT] [FONT="]あくる[/FONT] Tiếp theo (tiền tố cho danh từ) 20 [FONT="]明明と[/FONT] [FONT="]あかあかと[/FONT] Một cách rõ ràng 21 [FONT="]明夜[/FONT] [FONT="]みょうや[/FONT] Đêm mai 22 [FONT="]明敏[/FONT] [FONT="]めいびん[/FONT] Minh mẫn 23 [FONT="]明暗[/FONT] [FONT="]めいあん[/FONT] Ánh sáng và bóng tối 24 [FONT="]明星[/FONT] [FONT="]みょうじょう[/FONT] Ngôi sao sáng 25 [FONT="]明解[/FONT] [FONT="]めいかい[/FONT] Hiểu rõ 26 [FONT="]説[/FONT][FONT="]明[/FONT] [FONT="]せつめい[/FONT] Thuyết minh 27 [FONT="]発[/FONT][FONT="]明[/FONT] [FONT="]はつめい[/FONT] Phát minh 28 [FONT="]証明[/FONT] [FONT="]しょうめい[/FONT] Chứng minh 29 [FONT="]文明[/FONT] [FONT="]ぶんめい[/FONT] Văn minh 30 [FONT="]透明[/FONT] [FONT="]とうめい[/FONT] Xuyên thấu, rõ ràng 31 [FONT="]照明[/FONT] [FONT="]しょうめい[/FONT] Chiếu sáng 32 [FONT="]賢明[/FONT] [FONT="]けんめい[/FONT] Thông minh, sáng suốt 33 [FONT="]不明[/FONT] [FONT="]ふめい[/FONT] Bất minh, không rõ ràng 34 [FONT="]失明[/FONT] [FONT="]しつめい[/FONT] Mù 35 [FONT="]判明[/FONT] [FONT="]はんめい[/FONT] Xác định, xác nhận 36 [FONT="]弁明[/FONT] [FONT="]べんめい[/FONT] Biện minh 37 [FONT="]究明[/FONT] [FONT="]きゅうめい[/FONT] Nghiên cứu 38 [FONT="]意味不明[/FONT] [FONT="]いみふめい[/FONT] Không rõ nghĩa 39 [FONT="]聡[/FONT][FONT="]明[/FONT] [FONT="]そうめい[/FONT] Thông minh 40 [FONT="]清[/FONT][FONT="]明[/FONT] [FONT="]せいめい[/FONT] (Tiết) Thanh minh Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Minh” (明) - bauervietnam - 01-11-2017 nhìn thôi đã thấy rối mắt rùi :v |