Từ vựng cơ bản tiếng Nhật về lễ hội
phannhung > 02-22-2017, 12:46 PM
Tỏ tình lãng mạn qua: tieng nhat anh yeu em
1 祭り まつり matsuri Lễ hội
2 行事 ぎょうじ gyouji Dịp
3 春祭り はるまつり haru matsuri Lễ hội mùa xuân
4 夏祭り なつまつり natsu matsuri Lễ hội mùa hè
5 秋祭り あきまつり aki matsuri Lễ hội mùa thu / mùa thu Liên hoan
6 雪祭り ゆきまつり yuki matsuri Lễ hội tuyết
7 文化祭 ぶんかさい bunkasai Văn hóa lễ hội / Liên hoan Nghệ thuật
8 正月 しょうがつ shou gatsu Ngày đầu năm mới / năm mới
9 花見 はなみ hanami Thưởng hoa Cherry
10 花火 はなび hanabi Pháo hoa
Có những phần mềm phát âm tiếng Nhật tốt nào?
11 バレンタインデー barentain de- Ngày lễ tình nhân
12 雛祭り ひなまつり hina matsuri Lễ hội búp bê (ngày 03 tháng 3)
13 花祭り はなまつり hana matsuri Lễ hội Phật đản (ngày 08 tháng 4)
14 緑の日 みどりのひ midori no hi Cây xanh ngày (tháng 29)
15 ゴールデンウイーク go-ruden ui-ku Tuần lễ Vàng
16 子供の日 こどものひ kodomo no hi Ngày trẻ em (05 tháng 5)
17 母の日 ははのひ haha no hi Ngày của Mẹ
18 父の日 ちちのひ chichi no hi Ngày của Cha
19 七夕 たなばた tanabata Lễ hội sao (7 tháng 7)
20 星祭り ほしまつり hoshi matsuri Lễ hội sao (07 tháng 7)
21 お盆 おぼん obon Lễ hội Obon (giữa tháng Tám)
22 灯篭流し とうろうながし tourou nagashi Lễ thả Đèn lồng trên sông (tháng 15/16)
23 七五三 しちごさん shichi go san Lễ trẻ em
Cách viết chữ Nhật đẹp và đúng chuẩn
24 文化の日 ぶんかのひ bunka no hi Ngày Văn hóa (03 tháng 11)
25 クリスマス kurisumasu Giáng Sinh
26 大晦日 おおみそか oomisoka Năm mới (31 tháng 12)