Từ vựng về quần áo và phụ kiện trong tiếng Nhật
phannhung > 03-13-2017, 05:04 PM
Download phan mem hoc tieng nhat de hoc de su dung
衣服 いふく ifuku Quần áo / trang phục
衣料品 いりょうひん iryouhin Quần áo / may mặc
着物 きもの kimono Kimono
浴衣 ゆかた yukata Kimono mặc mùa hè
コート ko-to Áo khoác
オーバー o-ba- Áo choàng
スーツ su-tsu bộ quần áo
背広 せびろ sebiro Bộ com lê
レインコート reinko-to Áo mưa
上着 うわぎ uwagi Áo vét; áo khoác
下着 したぎ shitagi Nội y
パンツ pantsu Quần lót / đồ lót
ブラジャー buraja- Áo lót phụ nữ; xú chiêng
Các phần mềm học tiếng Nhật trên máy tính nhất định phải biết
水着 みずぎ mizugi Đồ bơi
ジャケット jaketto Áo khoác; áo jac-ket
パジャマ pajama quần áo ngủ; pi-ja-ma
ブレザー bureza- Áo vét may bằng vải flan
ブラウス burausu Áo cánh
ドレス doresu Váy
ワンピース wanpi-su Áo đầm
ズボン zubon Quần dài
半ズボン はんズボン hanzubon Quần ngắn
ショーツ sho-tsu Quần soóc; quần đùi
スラックス surakkusu Quần ống rộng
ジーンズ ji-nzu Quần Jean
スカート suka-to Chiếc váy
シャツ shatsu Áo sơ mi
T-シャツ T-shatsu Áo thun
ワイシャツ waishatsu Áo sơ mi dài tay
Tải phần mềm học tiếng Nhật để học tiếng Nhật tốt hơn