200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô
Bích Dương > 11-29-2021, 04:08 AM
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô- 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.
- A/C Condensers: Dàn nóng
- ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
- AC System: Hệ thống điều hòa
- Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình
- AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
- Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.
- Alternator: Máy phát điện
- ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.
- Auto Sensors: Các cảm biến trên xe
- AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh
- BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
- BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
- Brakes: Phanh
- Braking System: Hệ thống phanh.
- Bumpers: Cản trước
- C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.
- C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm
- Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần
- Camera System: Hệ thống camera
- CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
- Charge Pipe: Ống nạp
- Closing Velocity Sensor: Cảm biến
- Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
- Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui
- CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
- Cylinder Head: Nắp quy lát
- Distributor: Bộ denco
- DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh
- Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa
- Doors: Cửa hông
- Down Pipe: Ống xả
- E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện
- EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện
- Electrical System: Hệ thống điện
- Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử
- Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện
- Engine Components: Linh kiện trong động cơ.
- ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.
- ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện
- Exhaust System: Hệ thống khí thải.
- Fan belt: Dây đai
- Fan: Quạt gió
- Fenders: ốp hông
- FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
- Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga
- Front Camera System: Hệ thống camera trước.
- Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
- Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu
- Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
- Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm ( xe Đức )
- Grilles: Ga lăng
- Header & Nose Panels: Khung ga lăng
- Headlights: đèn đầu
- Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
- Hoods: Nắp capo
- HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha
- Ignition System: Hệ thống đánh lửa
- Instake Manifold: Cổ hút
- Intake Pipe: Đường ống nạp
- Intercooler: Két làm mát không khí.
- IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả
- LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng
- LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai
- Lubrication system: Hệ thống bôi trơn.
- LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
- MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.
- Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ.
- Mirrors: Gương chiếu hậu
- Motor Mount: Cao su chân máy
- MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng
- MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng
- OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.
- Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
- OTR on the Road (price): Giá trọn gói
- PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái
- PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe
- Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
- Pistons: Pit tông
- Pulleyl: Puli
- Radiator Supports: Lưới tản nhiệt
- Radiators: Két nước
- Reversible Seatbelt Pretensioner: Bộ căng dây đai
- Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
- RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau
- Safety System: Hệ thống an toàn.
- Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
- Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi
- Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
- Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp.
- Service History: Lịch sử bảo dưỡng
- Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe
- SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
- Starting System: Hệ thống khởi động
- Steering system: Hệ thống lái
- Step Bumpers: Cản sau
- Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời.
- Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập
- Suspension System: Hệ thống treo
- SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.
- SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy
- Tail Lights: Đèn sau
- Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.
- Transmission System: Hệ thống hộp số
- Tubocharge: Tuabin khí nạp.
CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA
Xem thêm:
Tổng hợp các kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Bí kíp học tiếng Anh ngành nail hiệu quả
Website học tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Tổng hợp các kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Lộ trình Học tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z cho người mới bắt đầu
[i]200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT
Các mẫu hội thoại, phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành CNTT \
10 phương pháp học tiếng anh mỗi ngày không thể bỏ lỡ[/i]