Note Ngay 20 Từ Vựng Ielts Chủ Đề Science Cực Hay
Bích Dương > 07-16-2021, 07:04 AM
Từ vựng IELTS theo chủ đề Science- Proof: minh chứng, bằng chứng
- Experiment: thí nghiệm
- Gene: gen
- Genetic Engineering/Modification: kỹ thuật cấy ghép gen
- Genetically Modified Organisms (GMOs): sinh vật biến đổi gen
- Clone: nhân bản vô tính
- Geoengineering: địa kỹ thuật
- Gain more insight into: hiểu hơn về điều gì
- Cyber: tất cả những gì liên quan đến máy tính và Internet
- A side effect: tác dụng phụ
- High-Tech / Hi-Tech: công nghệ cao
- The main measure of a country’s progress: thước đo chính cho sự phát triển của một quốc gia
- Theory: lý thuyết
- Boost a country’s future development and progress: đẩy mạnh sự phát triển trong tương lai của một quốc gia
- The advent of modern science: sự xuất hiện của khoa học hiện đại
- Electrical and computer-based technology: công nghệ điện tử máy tính
- More streamlined and efficient workplace: nơi làm việc hiệu quả và tiết kiệm
- Greater efficiency and higher productivity output: hiệu suất công việc tốt hơn và năng suất đầu ra cao hơn
- Ease the planet’s reliance on fossil fuels: giảm dần sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch
- Well-rounded education: một nền giáo dụng toàn diện
- Evolution noun: sự tiến hoá
- Chemical formula: kí hiệu hoá học
- Equation: phương trình
- Comprehend: hiểu được
- Stand: nổi bật (nổi trội)
- Universe: vũ trụ
- Chemical element: nguyên tố hoá học
- The periodic table: bảng tuần hoàn
>>> Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Health & Fitness
>>> Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Advertising
CÁC BẠN XEM THÊM TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU CHỦ ĐỀ SCIENCE TẠI ĐÂY NHÉ