Tên các loại bệnh trong tiếng Nhật
phannhung > 10-26-2016, 03:08 PM
風邪(かぜ): Bệnh cảm
インフルエンザ: Bệnh cúm
肺炎(はいえん): Viêm phổi
気管支炎(きかんしえん) : Viêm phế quản
咳(せき): Ho
喘息(ぜんそく) :Hen suyễn
結核(けっかく) : Bệnh lao
高血圧(こうけつあつ): Cao huyết áp
糖尿病(とうにょうびょう) : Bệnh tiểu đường
下痢(げり): Bệnh tiêu chảy
腎臓病(じんぞうびょう): Bệnh thận
低血圧(ていけつあつ): Huyết áp thấp
心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim
肝炎(かんえん): Viên gan
盲腸炎(もうちょうえん): Viên ruột thừa
リン病(りんびょう): Bệnh lậu
皮膚病(ひふびょう): Bệnh da liễu
不眠症(ふみんしょう): Chứng mất ngủ
癌(がん): Ung thư
マラリア: Bệnh sốt rét
デング熱(でんぐねつ): Sốt dengue
コレラ: Dịch tả
頭痛(ずつう): Đau đầu
腹痛(ふくつう): Đau bụng
虫歯(むしば): Sâu răng
麻疹(はしか): Dịch sởi
骨折(こっせつ): Gãy xương
吐き気(はきけ): Buồn nôn
痙攣(けいれん): Co giật
お出来(おでき): U nhọt.
麻痺(まひ): Chứng tê liệt
便秘(べんぴ): Bệnh táo bón