Tổng Hợp Phrasal Verb Theo Chủ Đề Thông Dụng Hay Nhất P1
Bích Dương > 11-10-2021, 03:44 AM
1. Phrasal Verb Topic Education
Giáo dục là chủ đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS mà ở kỹ năng nào bạn cũng bắt gặp những câu hỏi liên quan đến. Dưới đây IF chia sẻ 8 cụm từ hay theo chủ đề này để bạn sử dụng nhé.
- Fall behind: chậm hoặc thua kém so với các bạn cùng lớp
Ex. Being addicted to video games makes me fall behind in my class.
My daughter is falling behind with her classmates.
- Catch up: làm bù để bắt kịp những việc bị lỡ (nghỉ học bị mất bài)
Ex. I have been trying to catch up on the assignment from last week.
If you miss a lot of classes, it’s very difficult to catch up.
Ex. I always go over my revision notes before I take the exam.
Go over your work before you hand it in.
- Read up on: nghiên cứu, học kỹ lưỡng về vấn đề nào đó
Ex. If you are interested in taking another course in college, you should read up on it before deciding.
- Drop out: bỏ học nửa chừng
Ex. Nowadays, many students drop out of college to work and support their families.
She started a degree but dropped out after a year.
Ex. I handed my assignment in late as usual.
I need to read up on my British history.
I handed my homework in late as usual.
Ex. After each lesson, it’s necessary to sum up the main points
Ex: Are you into Maths?
- Take up: Bắt đầu làm một hoạt động gì
Ex: Chris has just taken up baking.
- Copy out: Chép lại giống với bản gốc
Ex: We need to copy out sentences from a book.
2. Phrasal Verb Topic Family and Friends
Gia đình và bạn bè là hai mối quan hệ mà tất cả chúng ta đều quý trọng đúng không nào? Hôm nay, những từ vựng hay được chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn kể về gia đình và bạn bè của mình thêm dễ dàng và được đánh giá cao hơn trong bài thi.
- Get along – có một mối quan hệ tốt với ai đó
Ex. I found it hard to get along with my cousins, because they always said some very belligerent things.
- Get together – tụ hợp với nhau, họp mặt
Ex. At the weekend, my family usually hosts a get-together for our relatives to come and have dinner.
- Grow apart – nói về mối quan hệ không còn thân thiết như xưa
Ex. As we got older, we just grew apart.
- Look after – nói về sự chăm sóc cho một ai đó.
Ex. In my country, it is a tradition that the young look after the old in the family.
- Settle down – ổn định cuộc sống (thường nói sau khi kết hôn, muốn có cuộc sống ổn định)
Ex. After marriage, my husband and I will look for a peaceful place to settle down.
- Split up – kết thúc một mối quan hệ với ai đó (li dị hoặc không còn sống chung với nhau nữa)
Ex. Several years ago, my parents had splitted up and my mom decided to move to America.
- Pass away – khi nói về một người đã mất
Ex. My dad passed away 15 years ago.
- Grow up – trưởng thành, lớn lên
Ex. My children have all grown up and left home now.
- Run into = Bump into: Tình cờ gặp ai đó
Ex: I ran into Lucy at the concert yesterday.
- Come between: Can thiệp vào, làm hại đến mối quan hệ hai người
Ex: We shouldn’t let her come between us.
CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA
Xem thêm:
IELTS là gì ? Mọi điều cần biết về kì thi IELTS tại Việt Nam
Phương pháp luyện IELTS Speaking cực hiệu quả
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về quần áo ai cũng cần biết
Muốn giao tiếp thành thạo không thể bỏ qua 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
200+ từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ
125+ từ vựng tiếng anh về thể thao
100+ từ vựng tiếng anh về tết
Lộ trình học Tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z
Cách luyện nghe Tiếng Anh cực hiệu quả