Câu 1:  Cho a là một số dương, biểu thức   viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A.  	B.  	C.  	D.  
Câu 2: 
 Cho f(x) =  . Khi đó f(0,09) bằng:
A. 0,1	B. 0,2	C. 0,3	D. 0,4
Câu 3: 
 Hàm số y =   có tập xác định là:
A. R	B. (0; +¥))	C. R\ 	D.  
Câu 4: 
7: Cho f(x) =  . Khi đó f  bằng:
A. 1	B.  	C.  	D. 4
Câu 5: 
 Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A.   có nghĩa với "x	B. loga1 = a và logaa =0
C. logaxy = logax.logay	D.   (x > 0,n ¹ 0)
Câu 6: 
 Hàm số y =   có tập xác định là:
A.  	B.  	C.  	D. R
Câu 7: 
Bất phương trình:   có tập nghiệm là:
A.  	B.  	C. (0; 1)	D.  
Câu 8: 
 Tính: M =  , ta được
A.  	B.  	C.  	D.  
Câu 9: 
 Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.   > 0 khi x >1
B.  < 0 khi 0 < x <1
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. Đồ thị hàm số y =   có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu 10: 
Tập nghiệm của phương trình:   là:
A.  	B. {2; 4}	C.  	D.  
Câu 11: 
Cho  . Khi đo biểu thức K =   có giá trị bằng:
A.  	B.  	C.  	D. 2
Câu 12: 
Phương trình   có nghiệm là:
A.  	B.  	C.  	D. 2
Câu 13: 
Phương trình:   có nghiệm là:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 14: 
Xác định m để phương trình:   có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m <2	B. -2 < m <2	C. m >2	D. m Î 
Câu 15: 
  (a > 0, a ¹ 1) bằng:
A. - 	B.  	C.  	D. 4
Câu 16: 
Cho  . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < a <3	B. a >3	C. a <3	D. a ÎR
Câu 17: 
Phương trình:   có nghiệm là:
A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 18: 
Phương trình:   có nghiệm là:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 19: 
Phương trình:   = 1 có tập nghiệm là:
A.  	B.  	C.  	D.  
Câu 20: 
Bất phương trình:   có tập nghiệm là:
A.  	B.  	C.  	D. Kết quả khác
Câu 21: 
Tập hợp các giá trị của x để biểu thức   có nghĩa là:
A. (0; 1)	B. (1; +¥)	C. (-1; 0) È (2; +¥)	D. (0; 2) È (4; +¥)
Câu 22: 
Cho lg2 =  Tính lg theo a?
A. 3 - 5a	B. 2(a + 5)	C. 4(1 + a)	D. 6 + 7a
Câu 23: 
Phương trình:   có nghiệm là:
A. -3	B. 2	C. 3	D. 5
Câu 24: 
Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
A.  	B.  
C.  	D. 4 
Câu 25: 
Phương trình:   có tập nghiệm là:
A.  	B.  	C.  	D.  
Câu 26: 
Hàm số y =   có tập xác định là:
A. (-¥; -2)	B. (1; +¥)	C. (-¥; -2) È (2; +¥)	D. (-2; 2)
Câu 27: 
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. Hàm số y =   với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥)
B. Hàm số y =   với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥)
C. Hàm số y =   (0 < a ¹ 1) có tập xác định làR
D. Đồ thị các hàm số y =   và y =   (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
Câu 28: 
Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
A.  	B.  	C.  	D.  
Câu 29: 
Hàm số y =   có tập xác định là:
A. (6; +∞)	B. (0; +∞)	C. (-∞; 6)	D. R
Câu 30: 
Tập xác định của hàm số  là: 
A.  	B.  	C.  	D.  
Câu 31: 
Cho log . Khi đó   tính theo a và b là:
A.  	B.  	C. a +b	D.  
Câu 32: 
Rút gọn biểu thức:  , ta được:
A. 9a2b	B. -9a2b	C.  	D. Kết quả khác
Câu 33: 
  bằng:
A. 3	B.  	C.  	D. 2
Câu 34: 
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.  	B.  
C.  	D.  Câu 35: 
Cho pa  > pb. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. a <b	B. a >b	C. a Câu 1:  Cho a là một số dương, biểu thức   viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A.  	B.  	C.  	D.  
Câu 2: 
 Cho f(x) =  . Khi đó f(0,09) bằng:
A. 0,1	B. 0,2	C. 0,3	D. 0,4
Câu 3: 
 Hàm số y =   có tập xác định là:
A. R	B. (0; +¥))	C. R\ 	D.  
Câu 4: 
7: Cho f(x) =  . Khi đó f  bằng:
A. 1	B.  	C.  	D. 4
Câu 5: 
 Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A.   có nghĩa với "x	B. loga1 = a và logaa =0
C. logaxy = logax.logay	D.   (x > 0,n ¹ 0)
Câu 6: 
 Hàm số y =   có tập xác định là:
A.  	B.  	C.  	D. R
Câu 7: 
Bất phương trình:   có tập nghiệm là:
A.  	B.  	C. (0; 1)	D.  
Câu 8: 
 Tính: M =  , ta được
A.  	B.  	C.  	D.  
Câu 9: 
 Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.   > 0 khi x >1
B.  < 0 khi 0 < x <1
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. Đồ thị hàm số y =   có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu 10: 
Tập nghiệm của phương trình:   là:
A.  	B. {2; 4}	C.  	D.  
Câu 11: 
Cho  . Khi đo biểu thức K =   có giá trị bằng:
A.  	B.  	C.  	D. 2
Câu 12: 
Phương trình   có nghiệm là:
A.  	B.  	C.  	D. 2
Câu 13: 
Phương trình:   có nghiệm là:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 14: 
Xác định m để phương trình:   có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m <2	B. -2 < m <2	C. m >2	D. m Î 
Câu 15: 
  (a > 0, a ¹ 1) bằng:
A. - 	B.  	C.  	D. 4
Câu 16: 
Cho  . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < a <3	B. a >3	C. a <3	D. a ÎR
Câu 17: 
Phương trình:   có nghiệm là:
A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 18: 
Phương trình:   có nghiệm là:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 19: 
Phương trình:   = 1 có tập nghiệm là:
A.  	B.  	C.  	D.  
Câu 20: 
Bất phương trình:   có tập nghiệm là:
A.  	B.  	C.  	D. Kết quả khác
Câu 21: 
Tập hợp các giá trị của x để biểu thức   có nghĩa là:
A. (0; 1)	B. (1; +¥)	C. (-1; 0) È (2; +¥)	D. (0; 2) È (4; +¥)
Câu 22: 
Cho lg2 =  Tính lg theo a?
A. 3 - 5a	B. 2(a + 5)	C. 4(1 + a)	D. 6 + 7a
Câu 23: 
Phương trình:   có nghiệm là:
A. -3	B. 2	C. 3	D. 5
Câu 24: 
Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
A.  	B.  
C.  	D. 4 
Câu 25: 
Phương trình:   có tập nghiệm là:
A.  	B.  	C.  	D.  
Câu 26: 
Hàm số y =   có tập xác định là:
A. (-¥; -2)	B. (1; +¥)	C. (-¥; -2) È (2; +¥)	D. (-2; 2)
Câu 27: 
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. Hàm số y =   với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥)
B. Hàm số y =   với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥)
C. Hàm số y =   (0 < a ¹ 1) có tập xác định làR
D. Đồ thị các hàm số y =   và y =   (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
Câu 28: 
Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
A.  	B.  	C.  	D.  
Câu 29: 
Hàm số y =   có tập xác định là:
A. (6; +∞)	B. (0; +∞)	C. (-∞; 6)	D. R
Câu 30: 
Tập xác định của hàm số  là: 
A.  	B.  	C.  	D.  
Câu 31: 
Cho log . Khi đó   tính theo a và b là:
A.  	B.  	C. a +b	D.  
Câu 32: 
Rút gọn biểu thức:  , ta được:
A. 9a2b	B. -9a2b	C.  	D. Kết quả khác
Câu 33: 
  bằng:
A. 3	B.  	C.  	D. 2
Câu 34: 
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.  	B.  
C.  	D.  Câu 35: 
Cho pa  > pb. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. a <b	B. a >b	C. a + b =0	D. a.b =1
Câu 36: 
Với giá trị nào của x thì biểu thức   có nghĩa?
A. 0 < x <2	B. x >2	C. -1 < x <1	D. x <3
Câu 37: 
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y = x-4	B. y  = 	C. y = x4	D. y = 
Câu 38: 
Nếu   thì giá trị của a là:
A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
+ b =0	D. a.b =1
Câu 36: 
Với giá trị nào của x thì biểu thức   có nghĩa?
A. 0 < x <2	B. x >2	C. -1 < x <1	D. x <3
Câu 37: 
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y = x-4	B. y  = 	C. y = x4	D. y = 
Câu 38: 
Nếu   thì giá trị của a là:
A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
Kênh đăng tin nhà đất
Thông tin nhà đất
Phần mềm crm