• Đề thi trắc nghiệm phần hàm số
  • Đề thi trắc nghiệm phần hàm số

    anh-em > 11-04-2016, 04:48 AM

    Câu 1: Cho a là một số dương, biểu thức viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

    A. B. C. D.
    Câu 2:
    Cho f(x) = . Khi đó f(0,09) bằng:

    A. 0,1 B. 0,2 C. 0,3 D. 0,4
    Câu 3:
    Hàm số y = có tập xác định là:

    A. R B. (0; +¥)) C. R\ D.
    Câu 4:
    7: Cho f(x) = . Khi đó f bằng:

    A. 1 B. C. D. 4
    Câu 5:
    Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

    A. có nghĩa với "x B. loga1 = a và logaa =0
    C. logaxy = logax.logay D. (x > 0,n ¹ 0)
    Câu 6:
    Hàm số y = có tập xác định là:

    A. B. C. D. R
    Câu 7:
    Bất phương trình: có tập nghiệm là:

    A. B. C. (0; 1) D.
    Câu 8:
    Tính: M = , ta được

    A. B. C. D.
    Câu 9:
    Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

    A. > 0 khi x >1
    B. < 0 khi 0 < x <1
    C. Nếu x1 < x2 thì
    D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành
    Câu 10:
    Tập nghiệm của phương trình: là:

    A. B. {2; 4} C. D.
    Câu 11:
    Cho . Khi đo biểu thức K = có giá trị bằng:

    A. B. C. D. 2
    Câu 12:
    Phương trình có nghiệm là:

    A. B. C. D. 2
    Câu 13:
    Phương trình: có nghiệm là:

    A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
    Câu 14:
    Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:

    A. m <2 B. -2 < m <2 C. m >2 D. m Î
    Câu 15:
    (a > 0, a ¹ 1) bằng:

    A. - B. C. D. 4
    Câu 16:
    Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

    A. -3 < a <3 B. a >3 C. a <3 D. a ÎR
    Câu 17:
    Phương trình: có nghiệm là:

    A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
    Câu 18:
    Phương trình: có nghiệm là:

    A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
    Câu 19:
    Phương trình: = 1 có tập nghiệm là:

    A. B. C. D.
    Câu 20:
    Bất phương trình: có tập nghiệm là:

    A. B. C. D. Kết quả khác
    Câu 21:
    Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:

    A. (0; 1) B. (1; +¥) C. (-1; 0) È (2; +¥) D. (0; 2) È (4; +¥)
    Câu 22:
    Cho lg2 = Tính lg theo a?

    A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a
    Câu 23:
    Phương trình: có nghiệm là:

    A. -3 B. 2 C. 3 D. 5
    Câu 24:
    Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?

    A. B.
    C. D. 4
    Câu 25:
    Phương trình: có tập nghiệm là:

    A. B. C. D.
    Câu 26:
    Hàm số y = có tập xác định là:

    A. (-¥; -2) B. (1; +¥) C. (-¥; -2) È (2; +¥) D. (-2; 2)
    Câu 27:
    Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

    A. Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥)
    B. Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥)
    C. Hàm số y = (0 < a ¹ 1) có tập xác định làR
    D. Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
    Câu 28:
    Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?

    A. B. C. D.
    Câu 29:
    Hàm số y = có tập xác định là:


    A. (6; +∞) B. (0; +∞) C. (-∞; 6) D. R
    Câu 30:
    Tập xác định của hàm số là:

    A. B. C. D.
    Câu 31:
    Cho log . Khi đó tính theo a và b là:

    A. B. C. a +b D.
    Câu 32:
    Rút gọn biểu thức: , ta được:

    A. 9a2b B. -9a2b C. D. Kết quả khác
    Câu 33:
    bằng:


    A. 3 B. C. D. 2
    Câu 34:
    Mệnh đề nào sau đây là đúng?

    A. B.
    C. D. Câu 35:
    Cho pa > pb. Kết luận nào sau đây là đúng?

    A. a <b B. a >b C. a Câu 1: Cho a là một số dương, biểu thức viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

    A. B. C. D.
    Câu 2:
    Cho f(x) = . Khi đó f(0,09) bằng:

    A. 0,1 B. 0,2 C. 0,3 D. 0,4
    Câu 3:
    Hàm số y = có tập xác định là:

    A. R B. (0; +¥)) C. R\ D.
    Câu 4:
    7: Cho f(x) = . Khi đó f bằng:

    A. 1 B. C. D. 4
    Câu 5:
    Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

    A. có nghĩa với "x B. loga1 = a và logaa =0
    C. logaxy = logax.logay D. (x > 0,n ¹ 0)
    Câu 6:
    Hàm số y = có tập xác định là:

    A. B. C. D. R
    Câu 7:
    Bất phương trình: có tập nghiệm là:

    A. B. C. (0; 1) D.
    Câu 8:
    Tính: M = , ta được

    A. B. C. D.
    Câu 9:
    Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

    A. > 0 khi x >1
    B. < 0 khi 0 < x <1
    C. Nếu x1 < x2 thì
    D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành
    Câu 10:
    Tập nghiệm của phương trình: là:

    A. B. {2; 4} C. D.
    Câu 11:
    Cho . Khi đo biểu thức K = có giá trị bằng:

    A. B. C. D. 2
    Câu 12:
    Phương trình có nghiệm là:

    A. B. C. D. 2
    Câu 13:
    Phương trình: có nghiệm là:

    A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
    Câu 14:
    Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:

    A. m <2 B. -2 < m <2 C. m >2 D. m Î
    Câu 15:
    (a > 0, a ¹ 1) bằng:

    A. - B. C. D. 4
    Câu 16:
    Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

    A. -3 < a <3 B. a >3 C. a <3 D. a ÎR
    Câu 17:
    Phương trình: có nghiệm là:

    A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
    Câu 18:
    Phương trình: có nghiệm là:

    A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
    Câu 19:
    Phương trình: = 1 có tập nghiệm là:

    A. B. C. D.
    Câu 20:
    Bất phương trình: có tập nghiệm là:

    A. B. C. D. Kết quả khác
    Câu 21:
    Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:

    A. (0; 1) B. (1; +¥) C. (-1; 0) È (2; +¥) D. (0; 2) È (4; +¥)
    Câu 22:
    Cho lg2 = Tính lg theo a?

    A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a
    Câu 23:
    Phương trình: có nghiệm là:

    A. -3 B. 2 C. 3 D. 5
    Câu 24:
    Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?

    A. B.
    C. D. 4
    Câu 25:
    Phương trình: có tập nghiệm là:

    A. B. C. D.
    Câu 26:
    Hàm số y = có tập xác định là:

    A. (-¥; -2) B. (1; +¥) C. (-¥; -2) È (2; +¥) D. (-2; 2)
    Câu 27:
    Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

    A. Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥)
    B. Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥)
    C. Hàm số y = (0 < a ¹ 1) có tập xác định làR
    D. Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
    Câu 28:
    Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?

    A. B. C. D.
    Câu 29:
    Hàm số y = có tập xác định là:


    A. (6; +∞) B. (0; +∞) C. (-∞; 6) D. R
    Câu 30:
    Tập xác định của hàm số là:

    A. B. C. D.
    Câu 31:
    Cho log . Khi đó tính theo a và b là:

    A. B. C. a +b D.
    Câu 32:
    Rút gọn biểu thức: , ta được:

    A. 9a2b B. -9a2b C. D. Kết quả khác
    Câu 33:
    bằng:


    A. 3 B. C. D. 2
    Câu 34:
    Mệnh đề nào sau đây là đúng?

    A. B.
    C. D. Câu 35:
    Cho pa > pb. Kết luận nào sau đây là đúng?

    A. a <b B. a >b C. a + b =0 D. a.b =1
    Câu 36:
    Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa?

    A. 0 < x <2 B. x >2 C. -1 < x <1 D. x <3
    Câu 37:
    Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?

    A. y = x-4 B. y = C. y = x4 D. y =
    Câu 38:
    Nếu thì giá trị của a là:

    A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
    + b =0 D. a.b =1
    Câu 36:
    Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa?

    A. 0 < x <2 B. x >2 C. -1 < x <1 D. x <3
    Câu 37:
    Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?

    A. y = x-4 B. y = C. y = x4 D. y =
    Câu 38:
    Nếu thì giá trị của a là:

    A. 3 B. 2 C. 1 D. 0



    Kênh đăng tin nhà đất
    Thông tin nhà đất
    Phần mềm crm