Vocabulary, Phần từ vựng Unit 1 lớp 11
1.
acquaintance /əˈkweɪntəns/
(n): người quen
2.
admire /ədˈmaɪə®/
(v): ngưỡng mộ
3.
aim /eɪm/
(n): mục đích
4.
appearance /əˈpɪərəns/
(n): vẻ bề ngoài
5.
attraction /əˈtrækʃn/
(n): sự thu hút
6.
based on /beɪst/
(adj): dựa vào
7.
benefit /ˈbenɪfɪt/
(n): lợi ích
8.
calm /kɑːm/
(adj): điềm tĩnh
9.
caring /ˈkeərɪŋ/
(adj): chu đáo
10.
change /tʃeɪndʒ/
(n,v): (sự) thay đổi
11.
changeable /ˈtʃeɪndʒəbl/
(adj): có thể thay đổi
12.
close /kləʊs/
(adj): gần gũi, thân thiết
13.
concerned /kənˈsɜːnd/
(adj): quan tâm
14.
condition /kənˈdɪʃn/
(n): điều kiện
...
Xem lời giải tại:
https://soanbaitap.com/giai-anh-11/vocab...31291.html
Thông tin
Mail: soanbaitaponline@gmail.com
Website:
https://soanbaitap.com