RELATIVE CLAUSES
Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau ôn tập lại mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh nhé
► Học tiếng anh online và nâng cao điểm ngữ pháp
https://sites.google.com/site/loptuhocti...ica-native
1. WHO: Là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó.
Ví dụ: The people who called yesterday want to buy the house
(Người gọi điện vào hôm qua muốn mua căn nhà này)
2. WHOM: Là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm tân ngữ cho động từ đứng sau nó.
Ví dụ: The woman whom we saw yesterday is my aunt.
(Người phụ nữ hôm qua chúng ta gặp là cô của tôi.)
3. WHICH: Là đại từ quan hệ chỉ vật, đứng sau danh từ chỉ vật để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó.
Ví dụ: The hat which is red is mine
(Cái mũ màu đỏ đấy là của tôi)
⚠ Who/Whom, which làm tân ngữ có thể lược bỏ trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ:
- The girl we are looking for is Anna (Cô gái mà chúng ta đang tìm là Anna)
- The dress I bought yesterday, is very beautiful (Chiếc váy tôi mua hôm qua rất đẹp)
4. THAT: Là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật. That có thể dùng được thay thế cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ: This is the bicycle that belongs to John (Đây là chiếc xe đạp của John)
- That luôn được dúng sau tiền tố hỗn hợp (gồm cả người lẫn vật), sau các đại từ everything, something, anything, all, little, much, none và sau dạng so sánh nhất.
Ví dụ: She is the nicest woman that I’ve ever met. (Cô ấy là người con gái đẹp nhất mà tôi từng gặp.)
5. WHOSE: Là đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu. Whose đứng sau danh từ chỉ người hoặc vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh từ. Whose luôn đi kèm với một danh từ.
Ví dụ: This is the house whose owner is very rich (Đây là ngôi nhà mà chủ nhân của nó rất giàu có.)
6. WHEN: Là trạng từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau danh từ chỉ thời gian. When được dùng thay cho at/on/in which, then.
Ví dụ: Sunday is the day when very few people go to work (Chủ nhật là ngày mà rất ít người đi làm)
7. WHERE: Là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, đứng sau danh từ chỉ nơi chốn. Where được dùng thay cho at/on/to which, then.
Ví dụ: Hanoi is the place where I like to come. (Hà Nội là nơi mà tôi thích đến)
8. WHY: Là trạng từ quan hệ chỉ lý do, đứng sau the reason. Why được dùng thay cho for which.
Ví dụ: Please tell me the reason why you left her (Hãy nói cho tôi biết lý do vì sao anh bỏ cô ấy)