• Từ mới tiếng Hàn: bật mí các cụm quán ngữ về mắt
  • Từ mới tiếng Hàn: bật mí các cụm quán ngữ về mắt

    sky1122 > 12-21-2018, 04:17 AM

    Trong hệ thống các từ mới tiếng Hàn, có một loại từ thể hiện những nét đặc trưng, thói quen của người Hàn Quốc. Đó chính là quán ngữ. Vậy quán ngữ là gì? và chủ đề về mắt sẽ có các cụm từ nào? Mời các bạn cùng theo dõi bài viết của SOFL. 

    Quán ngữ trong từ vựng tiếng Hàn là gì?

    Quán ngữ vốn dĩ là các từ được hình thành do thói quen của người bản địa. Hiểu như tiếng Việt, quán ngữ được hiểu như các thành ngữ hoặc tục ngữ dùng để diễn tả một biểu cảm hoặc ẩn ý nào đó.
    Với bài học hôm nay, các bạn sẽ tìm hiểu về các quán ngữ nói về con mắt. Mắt vừa là cơ quan thị giác dùng để quan sát và cảm nhận thế giới, nó dùng để biểu lộ cảm xúc và tương tác với những người xung quanh. Cũng bởi vậy mà các thành ngữ, quán ngữ liên quan đến mắt được người Hàn Quốc sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống hàng ngày.
    Cụ thể, trong tiếng Hàn từ “눈” được sử dụng chính để tạo thành các quán ngữ. 

    Các quán ngữ về mắt trong tiếng Hàn
    • Thể hiện sự quan tâm:
    • - 눈길을 끌다 (모으다) (Lôi kéo ánh mắt, sự chú ý)
    • - 눈을 돌리다 (Đảo mắt)
    • - 눈을 반짝이다 (Ánh mắt sáng lấp lánh)
    • - 눈이 팔리다 (“Bán mắt”- Sự mất tập trung, mất chú ý)
    • - 눈을 멈추다 (Dừng ánh mắt lại, ở đâu đó)
    • Thể hiện sự chú ý:
    • - 눈 (알) 이 나오다: Con ngươi nhô ra 
    • - 눈이 돌다:Đảo mắt 
    • - 눈이 번쩍하다: Trợn mắt lên
    • Thể hiện sự ghen ghét:
    • - 눈꼴이 시다 / 눈꼴이 사납다: Ghê tởm, kinh tởm
    • - 눈 밖에 나다: Mất cảm tình
    • - 눈에 거슬리다: Chướng mắt
    • - 눈총을 맞다: Ánh mắt hình viên đạn
    • Thể hiện sự cảm kích:
    • - 눈물이 나다: Chảy nước mắt
    • - 눈시울을 붉히다: Mắt sưng đỏ vì khóc
    • - 눈시울이 뜨거워지다: Giọt nước mắt nóng hổi
    • Thể hiện sự đau buồn:
    • - 눈물이 앞을 가리다: Nước mắt che đằng phía trước mặt
    • - 눈물이 핑 돌다: Giọt nước mắt lăn
    • Thể hiện sự bất mãn:
    • - 눈살을 찌푸리다: Cau mày, nhăn nhó, nhăn mặt 
    • - 눈을 치켜 뜨다: Lườm
    • Thể hiện sự phẫn nộ:
    • - 눈을 / 눈을 부라리다 부릅뜨다: Nhìn một cách giận dữ
    • - 눈에서 불이 나다: Nhìn căm phẫn, nhìn như có lửa
    • - 눈이 뒤집히다: Con mắt hoa lên
    • Thể hiện sự hài lòng:
    • - 눈에 들다/ 눈에 차다: Vừa mắt, hài lòng
    • Thể hiện sự choáng ngợp:
    • - 눈이 부시다: Chói mắt
    • - 눈 허리가 시다: Rớm nước mắt
    • Thể hiện sự tham vọng:
    • - 눈이 헛거미가 잡히다: Tham lam che mắt 
    Một số những biểu hiện khác với quán ngữ
    • - 눈 코 뜰 새가 없다: Bận tối mắt tối mũi 
    • - 눈을 감다 (죽다): Nhắm mắt xuôi tay 
    • - 눈을 붙이다: Chợp mắt - 눈을 주다: Đưa mắt, giao hẹn 
    • - 눈이 맞다: Thấu hiểu từ đôi mắt 
    • - 눈 깜짝할 사이: Chỉ trong chớp mắt
    Ngoài những quán ngữ được nêu ra ở trên, SOFL muốn giới thiệu một bài biểu hiện thú vị liên quan đến mắt như:  “눈치 보다”; “눈치” có nghĩa là giác quan, cũng có nghĩa là khả năng phán đoán. Ngoài ra, cụm từ “눈치” còn được nâng lên thành văn hóa “đối nhân xử thế” trong xã hội Hàn Quốc. 

    Quán ngữ Hàn Quốc thật thú vị đúng không nào? Với các từ mới tiếng Hàn trong bài học hôm nay, SOFL hi vọng các bạn đã có thêm những thông tin bổ ích cho mình.