Cho dù bạn thông thạo
tiếng Anh hằng ngày nhưng trong công việc, hẳn sẽ có những từ chuyên ngành mới lạ hoặc có ý nghĩa khác hẳn với nghĩa thông thường. Vậy làm sao để biết và dùng đúng những từ ấy? Bài viết này xin đề cập đến những từ vựng tiếng anh giao tiếp cơ bản chuyên ngành kinh tế.
Ngành tài chính/ kế toán
Price floor: giá sàn
Price ceiling: giá trần
Price control: kiểm soát giá
Equilibrium price: giá cân bằng
Total revenue : tổng doanh thu
Demand :cầu
Individual demand : cầu cá nhân
Excess demand: Dư cầu
Quantity demanded : lượng cầu
Law of demand : luật cầu
Break-even point: Điểm hòa vốn
Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
Capital: Vốn
Carriage (inwards/ outwards): Chi phí vận chuyển (hàng hóa mua/ hàng hóa bán)
Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
Control accounts : Tài khoản kiểm tra
Conversion costs: Chi phí chế biến
Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
Cost application: Sự phân bổ chi phí
Cost object: Đối tượng tính giá thành
Credit balance: Số dư có
Credit note: Giấy báo có
Credit transfer: Lệnh chi
Creditor: Chủ nợ
Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Current accounts: Tài khoản vãng lai
Current assets: Tài sản lưu động
Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
Settlement: Payment: Sự giải quyết, sự thanh toán, sự quyết toán
Debenture: Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
Debit: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ
Wage: Tiền lương, tiền công
Actual wages: Tiền lương thực tế
Contractual wages: Tiền lương khoán
Day’s wages: Tiền lương công nhật
Fixed wages: Tiền lương cố định
Hourly wages: Tiền lương giờ
Job wages: Tiền lương theo món
Money wages: Tiền lương danh nghĩa
Real wages: Tiền lương thực tế
Ngành thương mại
Take all steps: Áp dụng mọi biện pháp.
Have an effect on: Ảnh hưởng đến.
Apply: Áp dụng.
Pressuse: Áp lực.
Conspiracy: Âm mưu.
Impose: Ban hành.
Sell well: Bán chạy.
Sell at a low price: Bán hạ giá.
Find a ready sale: Bán được ngay.
Enclosed price list: Bảng giá đính kèm.
Saturate: Bão hòa.
At the latest: Chậm nhất.
Appoint: Bổ nhiệm.
Compensate: Bồi thường.
Cut costs: Giảm chi phí.
Allocate: Cấp.
Grant someone an interview: Cho ai 1 cuộc phỏng vấn.
Expertise: Chuyên môn.
Carriage-forward: Có tính phí chuyên chở.
Obsolete: Lỗi thời.
Subsidiary: Công ty con.
Multi-national company: Công ty đa quốc gia.
Trên đây chỉ là một ít trong vô số những từ
tieng anh giao tiep co ban chuyên ngành kinh tế, tài chính. Hi vọng rằng bài viết này có thể giúp bạn phần trong công việc khi phải làm việc với những tài liệu nước ngoài hay trò chuyện với đối tác, đồng nghiệp. Đừng quên ghi chú những từ mình chưa biết vào một quyển sổ tay nhỏ và ôn lại thường xuyên để không bị nhầm những từ hao hao nhau nhé!
Nội dung khác liên quan:
Một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày